- Từ điển Anh - Nhật
To get information
v5m
ききこむ [聞き込む]
ききこむ [聞込む]
Xem thêm các từ khác
-
To get information out of a person
v5s ききだす [聞き出す] -
To get injured
v5k きずつく [傷付く] きずつく [傷つく] -
To get into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [嵌まる] 1.2 はまる [填まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] oK,v5r はまる [嵌まる]... -
To get into (a car)
v5m のりこむ [乗り込む] -
To get into a panic
v5k あわてふためく [慌てふためく] -
To get involved or entangled in
v5u かかわりあう [係わり合う] -
To get irritated
v5k いらつく [苛つく] -
To get it over with
v5s すます [済ます] -
To get late
v1 ふける [更ける] -
To get lively
v5m はずむ [弾む] -
To get loose teeth
exp はがうく [歯が浮く] -
To get lost
Mục lục 1 v1 1.1 それる [逸れる] 1.2 はぐれる [逸れる] 2 v5r 2.1 なくなる [無くなる] 3 v5r,uk 3.1 はぐる [逸る] v1 それる... -
To get mad
Mục lục 1 v5r 1.1 おこる [怒る] 1.2 いかる [怒る] 2 exp 2.1 あたまにくる [頭に来る] v5r おこる [怒る] いかる [怒る] exp... -
To get married
exp ふうふのえんをむすぶ [夫婦の縁を結ぶ] -
To get mended
v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] -
To get mixed up in
v5u かかわりあう [係わり合う] -
To get muddy
v5m うるむ [潤む] -
To get near
v5k ちかづく [近づく] ちかづく [近付く] -
To get nervous at an examination
exp しけんであがる [試験で上がる] -
To get off
Mục lục 1 v1 1.1 おりる [下りる] 1.2 おりる [降りる] 1.3 のりすてる [乗り捨てる] v1 おりる [下りる] おりる [降りる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.