- Từ điển Anh - Nhật
To get sulky
v1
ふくれる [膨れる]
ふくれる [脹れる]
Xem thêm các từ khác
-
To get supper ready
exp ゆうしょくをととのえる [夕食を調える] -
To get the better of
vs-s せいする [制する] -
To get the knack
v1 こつをおぼえる [骨を覚える] -
To get thin
v5r ほそる [細る] -
To get through
Mục lục 1 v5r,arch 1.1 のっきる [乗っ切る] 2 v5r 2.1 のりきる [乗り切る] v5r,arch のっきる [乗っ切る] v5r のりきる [乗り切る] -
To get tired
v1 つかれる [疲れる] くたびれる [草臥れる] -
To get tired of
Mục lục 1 v1 1.1 あきる [飽きる] 1.2 あきる [倦る] 1.3 うみつかれる [倦み疲れる] 1.4 あきる [厭きる] v1 あきる [飽きる]... -
To get tired of (doing)
Mục lục 1 v5m 1.1 あぐむ [倦む] 1.2 うむ [倦む] 1.3 あぐむ [厭む] v5m あぐむ [倦む] うむ [倦む] あぐむ [厭む] -
To get tired of waiting
v1 まちくたびれる [待ちくたびれる] -
To get tired out
v1 つかれはてる [疲れ果てる] -
To get to
vs-s たっする [達する] -
To get to know (someone)
v5u しりあう [知り合う] しりあう [知合う] -
To get to the bottom of (a matter)
v1 ほりさげる [掘り下げる] -
To get to work
exp しごとにかかる [仕事に掛かる] -
To get together
Mục lục 1 exp 1.1 くびをそろえる [首を揃える] 2 v5r,vi 2.1 あわさる [併さる] 2.2 あわさる [合わさる] exp くびをそろえる... -
To get too familiar with
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [馴れる] 1.2 なれる [慣れる] 1.3 なれる [狎れる] v1 なれる [馴れる] なれる [慣れる] なれる... -
To get too skinny
v1 やせこける [痩せこける] -
To get torn
v1 やぶける [破ける] やぶれる [破れる] -
To get twisted
v1 もつれる [縺れる] -
To get underway
exp しょにつく [緒に就く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.