- Từ điển Anh - Nhật
To get twisted
v1
もつれる [縺れる]
Xem thêm các từ khác
-
To get underway
exp しょにつく [緒に就く] -
To get up
Mục lục 1 v1 1.1 おきる [起きる] 2 v5r 2.1 おきあがる [起き上がる] v1 おきる [起きる] v5r おきあがる [起き上がる] -
To get up on
v5r のる [載る] のる [乗る] -
To get used to
v5m なれしたしむ [慣れ親しむ] -
To get used to call
v1 よびつける [呼びつける] よびつける [呼び付ける] -
To get used to hearing
v1 ききなれる [聞き馴れる] ききなれる [聞き慣れる] -
To get used to living in
v1 すみなれる [住み慣れる] -
To get used to riding
v1 のりつける [乗りつける] のりつける [乗り付ける] -
To get very mad
v5r かんかんおこる [かんかん怒る] -
To get warm
v5r あたたまる [温まる] あたたまる [暖まる] -
To get well
v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] -
To get wet
Mục lục 1 v5u 1.1 うるおう [潤う] 2 v1 2.1 ぬれる [濡れる] v5u うるおう [潤う] v1 ぬれる [濡れる] -
To get wind of
Mục lục 1 v1 1.1 かぎつける [嗅ぎ付ける] 1.2 かぎつける [嗅ぎつける] 2 v5m 2.1 ききこむ [聞込む] 2.2 ききこむ [聞き込む]... -
To get worked up
v5u きおう [気負う] -
To get worse and worse
v1 わるずれる [悪擦る] -
To giggle
v5r くすくすわらう [くすくす笑う] -
To gild refined gold
exp おくじょうおくをかす [屋上屋を架す] -
To give
Mục lục 1 v1 1.1 ささげる [捧げる] 1.2 くれる [呉れる] 1.3 あたえる [与える] 1.4 あげる [上げる] 2 v5aru,hon 2.1 くださる... -
To give (a dinner)
v5s もよおす [催す] -
To give (a guest) the seat of honor
exp かみざにすえる [上座に据える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.