- Từ điển Anh - Nhật
To go hunting
exp
かりにいく [狩りに行く]
Xem thêm các từ khác
-
To go in
v5r いる [入る] -
To go in spite of illness
exp びょうきをおしていく [病気を押して行く] -
To go into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 v5m 2.1 いりこむ [入り込む] 2.2 はいりこむ [這入り込む] 2.3... -
To go into deeply
v5m つっこむ [突っ込む] -
To go into labor
v5k さんけづく [産気付く] -
To go into opposition
exp はんたいにまわる [反対に回る] -
To go into the minutest details
exp びにいりさいをうがつ [微に入り細を穿つ] -
To go mad
Mục lục 1 v5u 1.1 くるう [狂う] 2 exp 2.1 きがくるう [気が狂う] v5u くるう [狂う] exp きがくるう [気が狂う] -
To go mad with something
v5r のぼせあがる [のぼせ上がる] のぼせあがる [逆上せ上がる] -
To go on a military expedition
exp せいとにのぼる [征途に上る] -
To go on foot
v5m あゆむ [歩む] -
To go on reading
v5m よみすすむ [読み進む] -
To go on tour
exp どさまわりをやる [どさ回りをやる] -
To go out
Mục lục 1 v5k 1.1 であるく [出歩く] 2 v1 2.1 きえる [消える] v5k であるく [出歩く] v1 きえる [消える] -
To go out (e.g. on an excursion or outing)
v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける] -
To go out of fashion
Mục lục 1 v1 1.1 すたれる [廃れる] 2 v5r 2.1 すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る] -
To go out of print
exp ぜっぱんになる [絶版になる] -
To go out of turn
Mục lục 1 v1 1.1 さしこえる [差し越える] 2 v5s 2.1 さしこす [差し越す] v1 さしこえる [差し越える] v5s さしこす [差し越す] -
To go out of use
Mục lục 1 v5r 1.1 すたる [廃る] 2 v1 2.1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる] -
To go out to meet
v1 むかえる [迎える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.