- Từ điển Anh - Nhật
To govern a country
exp
くにをおさめる [国を治める]
Xem thêm các từ khác
-
To govern oneself
v5r おさまる [修まる] -
To grab
v5m つかむ [掴む] -
To grab a person by his vulnerable spot
exp ひとのきんたまをにぎる [人の金玉を握る] -
To grab and throw
v5s つかみだす [掴み出す] -
To grab at
v5r つかみかかる [掴み掛かる] -
To grade
exp とうをわける [等を分ける] -
To graduate from a university
exp だいがくをでる [大学を出る] -
To graft
v5s さす [挿す] -
To graft (trees)
v5g つぐ [接ぐ] -
To graft a bamboo shoot on a tree
exp きにたけをつぐ [木に竹を接ぐ] -
To grant
Mục lục 1 v5r 1.1 たまわる [賜る] 2 v1 2.1 さげる [下げる] 2.2 ききとどける [聞き届ける] 2.3 さずける [授ける] 3 v5u... -
To grant (a wish)
v1 ききいれる [聞き入れる] -
To grant (request, wish)
v1 かなえる [叶える] -
To grapple
Mục lục 1 v5k 1.1 くみつく [組み付く] 2 v5u 2.1 つかみあう [掴み合う] v5k くみつく [組み付く] v5u つかみあう [掴み合う] -
To grapple with
Mục lục 1 v5u 1.1 くみあう [組み合う] 2 v5k 2.1 とりつく [取り付く] 2.2 とっつく [取っ付く] 2.3 とりつく [取付く] 2.4... -
To grasp
Mục lục 1 v5r 1.1 つかみとる [つかみ取る] 1.2 つかまる [捉まる] 1.3 にぎる [握る] 1.4 つかまる [掴まる] 2 v1 2.1 みさだめる... -
To grasp (the situation)
v5r みてとる [見て取る] -
To grasp at the air
exp くうをつかむ [空を掴む] -
To grasp the meaning
exp いみをとらえる [意味を捉える] -
To grasp tightly
v1 にぎりしめる [握り緊める] にぎりしめる [握り締める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.