- Từ điển Anh - Nhật
To graft
v5s
さす [挿す]
Xem thêm các từ khác
-
To graft (trees)
v5g つぐ [接ぐ] -
To graft a bamboo shoot on a tree
exp きにたけをつぐ [木に竹を接ぐ] -
To grant
Mục lục 1 v5r 1.1 たまわる [賜る] 2 v1 2.1 さげる [下げる] 2.2 ききとどける [聞き届ける] 2.3 さずける [授ける] 3 v5u... -
To grant (a wish)
v1 ききいれる [聞き入れる] -
To grant (request, wish)
v1 かなえる [叶える] -
To grapple
Mục lục 1 v5k 1.1 くみつく [組み付く] 2 v5u 2.1 つかみあう [掴み合う] v5k くみつく [組み付く] v5u つかみあう [掴み合う] -
To grapple with
Mục lục 1 v5u 1.1 くみあう [組み合う] 2 v5k 2.1 とりつく [取り付く] 2.2 とっつく [取っ付く] 2.3 とりつく [取付く] 2.4... -
To grasp
Mục lục 1 v5r 1.1 つかみとる [つかみ取る] 1.2 つかまる [捉まる] 1.3 にぎる [握る] 1.4 つかまる [掴まる] 2 v1 2.1 みさだめる... -
To grasp (the situation)
v5r みてとる [見て取る] -
To grasp at the air
exp くうをつかむ [空を掴む] -
To grasp the meaning
exp いみをとらえる [意味を捉える] -
To grasp tightly
v1 にぎりしめる [握り緊める] にぎりしめる [握り締める] -
To grate
v5m,uk きしむ [軋む] -
To graze
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さする [摩する] 2 v5r 2.1 かする [掠る] 2.2 さする [摩る] 3 v5k 3.1 すりむく [擦り剥く] io,v5r さする... -
To graze (in passing)
v1 かすめる [掠める] -
To greatly admire
v5r かんじいる [感じ入る] -
To greet
Mục lục 1 v1 1.1 こえをかける [声を掛ける] 1.2 でむかえる [出迎える] 1.3 こえをかける [声をかける] v1 こえをかける... -
To grieve
Mục lục 1 v1 1.1 うれえる [愁える] 1.2 しおたれる [潮垂れる] 1.3 うれえる [憂える] 1.4 なかせる [泣かせる] 1.5 たんじる... -
To grieve and moan
v5m なげきかなしむ [嘆き悲しむ] -
To grieve for the death of a friend
exp とものしをうれえる [友の死を愁える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.