- Từ điển Anh - Nhật
To grieve
Mục lục |
v1
うれえる [愁える]
しおたれる [潮垂れる]
うれえる [憂える]
なかせる [泣かせる]
たんじる [歎じる]
v5k
なげく [嘆く]
v5s
なかす [泣かす]
v5z
たんずる [歎ずる]
Xem thêm các từ khác
-
To grieve and moan
v5m なげきかなしむ [嘆き悲しむ] -
To grieve for the death of a friend
exp とものしをうれえる [友の死を愁える] -
To grieve over
v5m いたむ [悼む] -
To grill
Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきあげる [焼き上げる] -
To grill again
v5s やきなおす [焼き直す] -
To grimace
Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 ひそめる [顰める] 2.2 しかめる [顰める] v1 かおをしかめる... -
To grind
Mục lục 1 v5g 1.1 とぐ [研ぐ] 1.2 とぐ [磨ぐ] 2 v5s 2.1 とぎすます [研ぎ澄ます] 3 io,v5r 3.1 さする [摩する] 4 v5r 4.1 さする... -
To grind and mix
v5m すりこむ [摩り込む] すりこむ [擦り込む] -
To grind into powder
v5k すりくだく [磨り砕く] -
To grip
v5m つかむ [掴む] -
To groan
Mục lục 1 v5m 1.1 くるしむ [苦しむ] 2 v5r 2.1 うなる [唸る] 3 v5k 3.1 うめく [呻く] v5m くるしむ [苦しむ] v5r うなる [唸る]... -
To grope along to
v5k たどりつく [辿り着く] -
To grope for
v5r さぐりまわる [探り回る] -
To grow
Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v5u 2.1 おう [生う] 3 v1 3.1 はえる [生える] 3.2 うえる [植える] 4 v5s,vi 4.1 ます [増す] 5... -
To grow (beard)
v5s,vt のばす [延ばす] のばす [伸ばす] -
To grow (beard, body height)
v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる] -
To grow (up)
v5t,vi そだつ [育つ] -
To grow accustomed to
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [狎れる] 1.2 なれる [馴れる] 1.3 なれる [慣れる] v1 なれる [狎れる] なれる [馴れる] なれる... -
To grow angry
v5m けしきばむ [気色ばむ] -
To grow cold
v1,vi ひえる [冷える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.