- Từ điển Anh - Nhật
To halt
Mục lục |
v5r
とまる [停まる]
たちどまる [立ち止まる]
v1
とめる [停める]
Xem thêm các từ khác
-
To halve
v5r わる [割る] -
To hammer out
v5s うちだす [打ち出す] -
To hand down
Mục lục 1 v5g 1.1 かたりつぐ [語り継ぐ] 2 v1 2.1 かたりつたえる [語り伝える] v5g かたりつぐ [語り継ぐ] v1 かたりつたえる... -
To hand out
v1 わけあたえる [分け与える] -
To hand over
Mục lục 1 v5g 1.1 ひきつぐ [引き継ぐ] 1.2 ひきつぐ [引継ぐ] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 v5s 3.1 ひきわたす [引渡す] 3.2 わたす... -
To hand over (e.g. money)
Mục lục 1 v5s 1.1 よこす [寄越す] 1.2 よこす [寄こす] 1.3 よこす [遣す] v5s よこす [寄越す] よこす [寄こす] よこす... -
To hand over (official business)
v5r もうしつかわす [申し遣わす] もうしおくる [申し送る] -
To handle
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 1.2 とりあつかう [取り扱う] 1.3 あつかう [扱う] 1.4 あきなう [商う] 1.5 あしらう 2 v5s... -
To handle (a thing) roughly
exp そまつにあつかう [粗末に扱う] -
To handle (men)
Mục lục 1 v5s 1.1 つかいこなす [使いこなす] 2 v1 2.1 しむける [仕向る] 2.2 しむける [仕向ける] v5s つかいこなす [使いこなす]... -
To handle a tool
exp きかいをあつかう [機械を扱う] -
To handle easily
v5s こなす [熟す] -
To handle skillfully
exp じょうずにあつかう [上手に扱う] -
To hang
Mục lục 1 v1 1.1 かける [懸ける] 1.2 ぶらさげる [ぶら下げる] 1.3 さげる [下げる] 2 v5r,vi 2.1 たれさがる [垂れ下がる]... -
To hang (a curtain)
v1,vt たれさげる [垂れ下げる] -
To hang (hold) back
v1 てびかえる [手控える] -
To hang (lie) over
v5k たなびく [棚引く] -
To hang (oneself)
v5r くくる [括る] -
To hang (something) on (something)
v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける] -
To hang a scroll picture
exp じくをかける [軸を掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.