- Từ điển Anh - Nhật
To hang
Mục lục |
v1
かける [懸ける]
ぶらさげる [ぶら下げる]
さげる [下げる]
v5r,vi
たれさがる [垂れ下がる]
かかる [架かる]
かかる [掛かる]
v1,vt
かける [架ける]
v5s
つるす [吊るす]
つるす [吊す]
v5r
つる [吊る]
aux-v,v1
かける [掛ける]
v1,vi
たれる [垂れる]
Xem thêm các từ khác
-
To hang (a curtain)
v1,vt たれさげる [垂れ下げる] -
To hang (hold) back
v1 てびかえる [手控える] -
To hang (lie) over
v5k たなびく [棚引く] -
To hang (oneself)
v5r くくる [括る] -
To hang (something) on (something)
v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける] -
To hang a scroll picture
exp じくをかける [軸を掛ける] -
To hang around
v5k ぶらつく -
To hang down
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 たらす [垂らす] 2 v5r 2.1 つりさがる [釣り下がる] 2.2 つりさがる [吊り下がる] 2.3 さがる [下がる]... -
To hang from
v5r ぶらさがる [ぶら下がる] -
To hang in air
v5u ただよう [漂う] -
To hang on
v5s おいまわす [追い回す] -
To hang on the wall
exp かべにかかる [壁に掛かる] -
To hang on to
v5r くいさがる [食い下がる] くいさがる [食下がる] -
To hang oneself
exp くびをくくる [首を括る] -
To hang out
v1 かかげる [掲げる] -
To hang out (somewhere)
v5u すくう [巣くう] -
To hang out a flag
exp はたをだす [旗を出す] -
To hang over
v1 たちこめる [立ち籠める] -
To hang over (e.g. clouds)
v1 たれこめる [垂れ篭める] -
To hang up
Mục lục 1 v1 1.1 つるしあげる [吊し上げる] 1.2 つりあげる [吊り上げる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v1 つるしあげる [吊し上げる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.