- Từ điển Anh - Nhật
To hang on to
v5r
くいさがる [食い下がる]
くいさがる [食下がる]
Xem thêm các từ khác
-
To hang oneself
exp くびをくくる [首を括る] -
To hang out
v1 かかげる [掲げる] -
To hang out (somewhere)
v5u すくう [巣くう] -
To hang out a flag
exp はたをだす [旗を出す] -
To hang over
v1 たちこめる [立ち籠める] -
To hang over (e.g. clouds)
v1 たれこめる [垂れ篭める] -
To hang up
Mục lục 1 v1 1.1 つるしあげる [吊し上げる] 1.2 つりあげる [吊り上げる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v1 つるしあげる [吊し上げる]... -
To hang up the receiver (of a telephone)
exp でんわをきる [電話を切る] -
To hanker after
Mục lục 1 v5s 1.1 つけまわす [付け回す] 2 v5r 2.1 つけまわる [付け回る] v5s つけまわす [付け回す] v5r つけまわる [付け回る] -
To happen
Mục lục 1 v5r 1.1 もちあがる [持上がる] 1.2 ふりかかる [振り懸かる] 1.3 ふりかかる [降り懸かる] 1.4 もちあがる [持ち上がる]... -
To happen across
Mục lục 1 v5u 1.1 めぐりあう [巡り会う] 1.2 めぐりあう [巡り合う] 2 oK,v5u 2.1 めぐりあう [巡り逢う] v5u めぐりあう... -
To happen suddenly
v5k ふってわく [降って湧く] -
To happen to
Mục lục 1 v5m 1.1 まいこむ [舞い込む] 2 v5b 2.1 およぶ [及ぶ] v5m まいこむ [舞い込む] v5b およぶ [及ぶ] -
To happen to be born
v1 うまれあわせる [生まれ合わせる] -
To happen to be present
Mục lục 1 v1 1.1 いあわせる [居合わせる] 2 v5u 2.1 ありあう [有り合う] v1 いあわせる [居合わせる] v5u ありあう [有り合う] -
To happen to come
v5r きかかる [来掛かる] -
To happen to come along
v1 きあわせる [来合わせる] -
To happen to encounter
Mục lục 1 v5u 1.1 であう [出逢う] 1.2 であう [出合う] 1.3 であう [出会う] v5u であう [出逢う] であう [出合う] であう... -
To happen to have on hand or in stock
v1 もちあわせる [持ち合せる] もちあわせる [持ち合わせる] -
To happen to hear
exp こみみにはさむ [小耳に挟む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.