- Từ điển Anh - Nhật
To have a good connection
exp
よいつてがある [良い伝が有る]
Xem thêm các từ khác
-
To have a guilty conscience
Mục lục 1 exp 1.1 うしろめたくおもう [後ろめたく思う] 2 adj-pn 2.1 すねにきずもつ [脛に疵持つ] exp うしろめたくおもう... -
To have a habit of saying
v5s いいならわす [言い習わす] -
To have a hand (in)
exp てをそめる [手を染める] -
To have a hard time
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [手子摺る] 1.2 てこずる [梃子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [手子摺る]... -
To have a hard time of it
exp つらいめにあう [辛い目に会う] うきめをみる [憂き目を見る] -
To have a hunch
exp きがする [気がする] -
To have a lasting effect
exp おをひく [尾を引く] -
To have a loan
Mục lục 1 v1 1.1 かりる [借りる] 1.2 かりうける [借り受ける] 2 v5r 2.1 かる [借る] v1 かりる [借りる] かりうける [借り受ける]... -
To have a long life
v1 ながらえる [永らえる] ながらえる [長らえる] -
To have a meal
exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う] -
To have a meal together
exp たくをかこむ [卓を囲む] -
To have a munch
n ひとくちくう [一口喰う] -
To have a name entered in the family register
exp せきをいれる [籍を入れる] -
To have a narrow escape from death
exp きゅうしにいっしょうをうる [九死に一生を得る] -
To have a nightmare
Mục lục 1 v1 1.1 おびえる [怯える] 1.2 おびえる [脅える] 1.3 うなされる [魘される] v1 おびえる [怯える] おびえる... -
To have a presentiment
exp,v1 むしがしらせる [虫が知らせる] -
To have a qualification (for)
exp しかくをそなえる [資格を備える] -
To have a receding hairline
v5r ぬけあがる [抜け上がる] -
To have a revenge on
v1 おもいしらせる [思い知らせる] -
To have a series of misfortunes
exp ふこうがかさなる [不幸が重なる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.