- Từ điển Anh - Nhật
To heap abuse upon (a person)
exp
ひなんをあびせる [非難を浴びせる]
Xem thêm các từ khác
-
To heap blame upon
v1 せめつける [責めつける] せめつける [責め付ける] -
To heap up
v1 かさねる [重ねる] もりあげる [盛り上げる] -
To heap with
v1 もりあわせる [盛り合わせる] -
To hear
Mục lục 1 v5k 1.1 きく [聴く] 1.2 きく [聞く] 2 v1 2.1 ききつける [聞き付ける] 2.2 ききつける [聞きつける] 3 v5s 3.1 きこしめす... -
To hear (secondhand)
v1 ききつたえる [聞き伝える] -
To hear all about
v5s ききつくす [聞き尽くす] -
To hear of
v5b ききおよぶ [聞き及ぶ] -
To hear someone out anyway
n いちおうきいておく [一応聞いて置く] -
To heat
Mục lục 1 vs-s 1.1 ねっする [熱する] 2 exp 2.1 ひをとおす [火を通す] 3 v1 3.1 あたためる [温める] 3.2 あたためる [暖める]... -
To heat the room
exp へやをあたためる [部屋を暖める] -
To heave
v5t なみうつ [波打つ] -
To heave up
Mục lục 1 v1 1.1 まきあげる [捲き上げる] 1.2 まきあげる [巻き上げる] 1.3 まきあげる [巻き揚げる] v1 まきあげる [捲き上げる]... -
To heckle
v5r やじる [弥次る] やじる [野次る] -
To heed
v1 かんがみる [鑑みる] -
To heed over
v5g,vi かしぐ [傾ぐ] かたぐ [傾ぐ] -
To heel over
v5k かたむく [傾く] かたぶく [傾く] -
To heighten
Mục lục 1 v1,vt 1.1 ふかめる [深める] 2 v5r,vi 2.1 ふかまる [深まる] v1,vt ふかめる [深める] v5r,vi ふかまる [深まる] -
To help
Mục lục 1 v1 1.1 たすける [助ける] 2 v5u 2.1 てつだう [手伝う] v1 たすける [助ける] v5u てつだう [手伝う] -
To help (a person) dress
n てつだってきせる [手伝って着せる] -
To help (a person) out of danger
exp きゅうをすくう [急を救う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.