- Từ điển Anh - Nhật
To heed
v1
かんがみる [鑑みる]
Xem thêm các từ khác
-
To heed over
v5g,vi かしぐ [傾ぐ] かたぐ [傾ぐ] -
To heel over
v5k かたむく [傾く] かたぶく [傾く] -
To heighten
Mục lục 1 v1,vt 1.1 ふかめる [深める] 2 v5r,vi 2.1 ふかまる [深まる] v1,vt ふかめる [深める] v5r,vi ふかまる [深まる] -
To help
Mục lục 1 v1 1.1 たすける [助ける] 2 v5u 2.1 てつだう [手伝う] v1 たすける [助ける] v5u てつだう [手伝う] -
To help (a person) dress
n てつだってきせる [手伝って着せる] -
To help (a person) out of danger
exp きゅうをすくう [急を救う] -
To help (a person) sit up
v5s だきおこす [抱き起す] だきおこす [抱き起こす] -
To help (someone) into
v5m のりこむ [乗り込む] -
To help a person to his (her) feet
n たすけおこす [扶け起こす] -
To help each other
Mục lục 1 v5u 1.1 たすけあう [助け合う] 2 n 2.1 うむあいつうじる [有無相通じる] v5u たすけあう [助け合う] n うむあいつうじる... -
To help one another to sake
exp さけをくみかわす [酒を酌み交わす] -
To help out of
v5u すくう [救う] -
To help out of (trouble)
v5s たすけだす [助け出す] -
To help up
Mục lục 1 v1 1.1 たすけあげる [助け上げる] 2 v5s 2.1 たすけおこす [助け起こす] v1 たすけあげる [助け上げる] v5s たすけおこす... -
To hem and haw
Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口篭る] 1.2 くちごもる [口ごもる] 1.3 くちごもる [口籠る] v5r くちごもる [口篭る] くちごもる... -
To hemstitch
v5r かがる [縢がる] かがる [縢る] -
To herald
v5m ふれこむ [触れ込む] -
To herd
v5m おいこむ [追い込む] -
To hesitate
Mục lục 1 v5r 1.1 はばかる [憚る] 1.2 しぶる [渋る] 2 v5m 2.1 よどむ [淀む] 2.2 よどむ [澱む] 3 v1 3.1 しかねる [仕兼ねる]... -
To hesitate to
suf,v1 かねる [兼ねる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.