- Từ điển Anh - Nhật
To help (someone) into
v5m
のりこむ [乗り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To help a person to his (her) feet
n たすけおこす [扶け起こす] -
To help each other
Mục lục 1 v5u 1.1 たすけあう [助け合う] 2 n 2.1 うむあいつうじる [有無相通じる] v5u たすけあう [助け合う] n うむあいつうじる... -
To help one another to sake
exp さけをくみかわす [酒を酌み交わす] -
To help out of
v5u すくう [救う] -
To help out of (trouble)
v5s たすけだす [助け出す] -
To help up
Mục lục 1 v1 1.1 たすけあげる [助け上げる] 2 v5s 2.1 たすけおこす [助け起こす] v1 たすけあげる [助け上げる] v5s たすけおこす... -
To hem and haw
Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口篭る] 1.2 くちごもる [口ごもる] 1.3 くちごもる [口籠る] v5r くちごもる [口篭る] くちごもる... -
To hemstitch
v5r かがる [縢がる] かがる [縢る] -
To herald
v5m ふれこむ [触れ込む] -
To herd
v5m おいこむ [追い込む] -
To hesitate
Mục lục 1 v5r 1.1 はばかる [憚る] 1.2 しぶる [渋る] 2 v5m 2.1 よどむ [淀む] 2.2 よどむ [澱む] 3 v1 3.1 しかねる [仕兼ねる]... -
To hesitate to
suf,v1 かねる [兼ねる] -
To hesitate to answer
exp こたえをしぶる [答えを渋る] -
To hesitate to say
Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口ごもる] 1.2 いいしぶる [言い渋る] 1.3 くちごもる [口篭る] 1.4 くちごもる [口籠る]... -
To hew
v5m きりきざむ [切り刻む] -
To hide
Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 なまる [隠る] 1.3 くぐる [潜る] 2 v1,vt 2.1 ひそめる [潜める] 3 v1,vi 3.1 かくれる [隠れる]... -
To hide behind a door
exp とのかげにかくれる [戸の陰に隠れる] -
To hide with paint or make-up
v5s ぬりかくす [塗り隠す] -
To hinder
Mục lục 1 v5r 1.1 さしさわる [差し障る] 1.2 さわる [障る] 2 v5m 2.1 はばむ [阻む] 3 vs-s 3.1 がいする [害する] 4 v1 4.1 さしつかえる... -
To hinder (check) the growth of (plants)
exp せいちょうをはばむ [成長を阻む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.