Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hesitate

Mục lục

v5r

はばかる [憚る]
しぶる [渋る]

v5m

よどむ [淀む]
よどむ [澱む]

v1

しかねる [仕兼ねる]

exp

にのあしをふむ [二の足を踏む]

v5u

ためらう [躊躇う]

Xem thêm các từ khác

  • To hesitate to

    suf,v1 かねる [兼ねる]
  • To hesitate to answer

    exp こたえをしぶる [答えを渋る]
  • To hesitate to say

    Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口ごもる] 1.2 いいしぶる [言い渋る] 1.3 くちごもる [口篭る] 1.4 くちごもる [口籠る]...
  • To hew

    v5m きりきざむ [切り刻む]
  • To hide

    Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 なまる [隠る] 1.3 くぐる [潜る] 2 v1,vt 2.1 ひそめる [潜める] 3 v1,vi 3.1 かくれる [隠れる]...
  • To hide behind a door

    exp とのかげにかくれる [戸の陰に隠れる]
  • To hide with paint or make-up

    v5s ぬりかくす [塗り隠す]
  • To hinder

    Mục lục 1 v5r 1.1 さしさわる [差し障る] 1.2 さわる [障る] 2 v5m 2.1 はばむ [阻む] 3 vs-s 3.1 がいする [害する] 4 v1 4.1 さしつかえる...
  • To hinder (check) the growth of (plants)

    exp せいちょうをはばむ [成長を阻む]
  • To hint

    Mục lục 1 vs-s 1.1 ふうする [諷する] 2 v1 2.1 かすめる [掠める] vs-s ふうする [諷する] v1 かすめる [掠める]
  • To hint at

    Mục lục 1 v5s 1.1 ほのめかす [仄めかす] 2 v1 2.1 におわせる [匂わせる] v5s ほのめかす [仄めかす] v1 におわせる [匂わせる]
  • To hire

    Mục lục 1 v5u 1.1 やとう [雇う] 1.2 やとう [傭う] 2 v1 2.1 かりあげる [借り上げる] 2.2 かりあげる [借上げる] 2.3 かりうける...
  • To hire a boat

    exp ふねをやとう [船を雇う]
  • To hire a servant

    v5u めしつかう [召使う]
  • To hit

    Mục lục 1 v5r 1.1 なぐる [殴る] 1.2 うちやぶる [打ち破る] 1.3 いきあたる [行き当たる] 1.4 ゆきあたる [行き当たる]...
  • To hit (the mark)

    v5t うがつ [穿つ]
  • To hit against

    v1 うちあてる [打ち当てる]
  • To hit and attack

    Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 ぶつける [打付ける] v1 うちつける [打付ける]...
  • To hit and hit

    v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く]
  • To hit and throw

    v5s はねとばす [撥ね飛ばす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top