- Từ điển Anh - Nhật
To inflict pain
v1
くるしめる [苦しめる]
Xem thêm các từ khác
-
To influence
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [関わる] 1.2 かかわる [係わる] 1.3 かかわる [拘わる] 2 v5s 2.1 けす [化す] 2.2 かす [化す]... -
To inform
Mục lục 1 v5r 1.1 ことわる [断る] 1.2 ことわる [断わる] 2 v1,vt 2.1 きかせる [聞かせる] 3 v5z 3.1 ほうずる [報ずる] 4 v1... -
To inform about
v5s,vt きかす [聞かす] -
To infringe
v5k そむく [背く] -
To infuriate
v5k いきまく [息巻く] -
To infuse
Mục lục 1 v5m 1.1 つぎこむ [注ぎ込む] 1.2 そそぎこむ [注ぎ込む] 2 v1 2.1 せんじる [煎じる] v5m つぎこむ [注ぎ込む]... -
To ingrain into oneself
exp ものにする [物にする] -
To ingratiate
v5s みたす [満たす] -
To inhabit
Mục lục 1 v5u 1.1 すまう [住まう] 2 v5m 2.1 すむ [住む] 3 vs-s 3.1 じゅうする [住する] v5u すまう [住まう] v5m すむ [住む]... -
To inhale
v5m すいこむ [吸い込む] -
To inherit
Mục lục 1 v1 1.1 ゆずりうける [譲り受ける] 2 v5g 2.1 うけつぐ [受け継ぐ] v1 ゆずりうける [譲り受ける] v5g うけつぐ... -
To initiate (political) action
v5t たつ [起つ] -
To inject
v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む] -
To inject a unit of dope
exp やくをうつ [薬を打つ] -
To injure
Mục lục 1 v1 1.1 きずつける [疵付ける] 1.2 そんじる [損じる] 1.3 いためる [痛める] 1.4 そこねる [損ねる] 2 suf,v5u 2.1... -
To inlay
Mục lục 1 v1 1.1 ちりばめる [鏤める] 2 v5m 2.1 はめこむ [はめ込む] 3 oK,v5m 3.1 はめこむ [嵌め込む] v1 ちりばめる [鏤める]... -
To inquire
v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う] -
To inquire (into)
v1 メスをいれる [メスを入れる] -
To inquire into
v1 あとづける [跡付ける] -
To inquire into the origin
exp もとをただす [元を糾す] ゆらいをたずねる [由来を尋ねる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.