- Từ điển Anh - Nhật
To ingratiate
v5s
みたす [満たす]
Xem thêm các từ khác
-
To inhabit
Mục lục 1 v5u 1.1 すまう [住まう] 2 v5m 2.1 すむ [住む] 3 vs-s 3.1 じゅうする [住する] v5u すまう [住まう] v5m すむ [住む]... -
To inhale
v5m すいこむ [吸い込む] -
To inherit
Mục lục 1 v1 1.1 ゆずりうける [譲り受ける] 2 v5g 2.1 うけつぐ [受け継ぐ] v1 ゆずりうける [譲り受ける] v5g うけつぐ... -
To initiate (political) action
v5t たつ [起つ] -
To inject
v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む] -
To inject a unit of dope
exp やくをうつ [薬を打つ] -
To injure
Mục lục 1 v1 1.1 きずつける [疵付ける] 1.2 そんじる [損じる] 1.3 いためる [痛める] 1.4 そこねる [損ねる] 2 suf,v5u 2.1... -
To inlay
Mục lục 1 v1 1.1 ちりばめる [鏤める] 2 v5m 2.1 はめこむ [はめ込む] 3 oK,v5m 3.1 はめこむ [嵌め込む] v1 ちりばめる [鏤める]... -
To inquire
v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う] -
To inquire (into)
v1 メスをいれる [メスを入れる] -
To inquire into
v1 あとづける [跡付ける] -
To inquire into the origin
exp もとをただす [元を糾す] ゆらいをたずねる [由来を尋ねる] -
To inquire of
exp うかがいをたてる [伺いを立てる] -
To insert
Mục lục 1 v5m 1.1 さしはさむ [差し挟む] 1.2 はさむ [挾む] 1.3 はさむ [挟む] 1.4 はさみこむ [挟み込む] 1.5 はめこむ... -
To insert (an illustration)
v5m すりこむ [刷り込む] -
To insinuate
Mục lục 1 v5r 1.1 あてこする [当て擦る] 2 v1 2.1 あてつける [当てつける] 2.2 あてつける [当て付ける] 3 vs-s 3.1 ふうする... -
To insist
Mục lục 1 v5r 1.1 いいはる [言い張る] 2 v5u 2.1 うたう [謳う] 3 v1 3.1 いいたてる [言い立てる] v5r いいはる [言い張る]... -
To insist on
v5r つっぱる [突っ張る] がんばる [頑張る] -
To inspire
Mục lục 1 v5r 1.1 のりうつる [乗り移る] 2 v5m 2.1 ふきこむ [吹き込む] 3 v5s,vt 3.1 うごかす [動かす] v5r のりうつる [乗り移る]... -
To install
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [具える] 1.2 とりつける [取りつける] 1.3 しつらえる [設える] 1.4 とりつける [取り付ける]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.