- Từ điển Anh - Nhật
To insert (an illustration)
v5m
すりこむ [刷り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To insinuate
Mục lục 1 v5r 1.1 あてこする [当て擦る] 2 v1 2.1 あてつける [当てつける] 2.2 あてつける [当て付ける] 3 vs-s 3.1 ふうする... -
To insist
Mục lục 1 v5r 1.1 いいはる [言い張る] 2 v5u 2.1 うたう [謳う] 3 v1 3.1 いいたてる [言い立てる] v5r いいはる [言い張る]... -
To insist on
v5r つっぱる [突っ張る] がんばる [頑張る] -
To inspire
Mục lục 1 v5r 1.1 のりうつる [乗り移る] 2 v5m 2.1 ふきこむ [吹き込む] 3 v5s,vt 3.1 うごかす [動かす] v5r のりうつる [乗り移る]... -
To install
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [具える] 1.2 とりつける [取りつける] 1.3 しつらえる [設える] 1.4 とりつける [取り付ける]... -
To install (a president)
v5k,hum いただく [頂く] いただく [戴く] -
To install a telephone
exp でんわをひく [電話を引く] -
To instigate
Mục lục 1 v5s 1.1 そそのかす [唆す] 2 v1 2.1 たきつける [焚き付ける] 2.2 あおぎたてる [煽ぎ立てる] 2.3 あおぎたてる... -
To instill
v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む] -
To instruct
Mục lục 1 v1 1.1 いいきかせる [言い聞かせる] 1.2 もうしつける [申しつける] 1.3 もうしつける [申し付ける] 1.4 おしえる... -
To insure (something)
exp ほけんをかける [保険を掛ける] -
To intend
Mục lục 1 v1 1.1 くわだてる [企てる] 2 v5s 2.1 こころざす [志す] v1 くわだてる [企てる] v5s こころざす [志す] -
To intend to do
v5m もくろむ [目論む] -
To intensify
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 ふかまる [深まる] 2 v1,vt 2.1 ふかめる [深める] v5r,vi ふかまる [深まる] v1,vt ふかめる [深める] -
To inter
v5r ほうむる [葬る] -
To intercept
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 せきとめる [塞き止める] 3 v5r 3.1 さえぎる [遮る] oK,v1 せきとめる... -
To intercept the light
exp こうせんをさえぎる [光線を遮る] -
To interchange
Mục lục 1 v1 1.1 かえる [換える] 1.2 かえる [代える] 1.3 かえる [替える] 2 v5s 2.1 とりかわす [取り交わす] v1 かえる... -
To interest
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まじる [交る] 1.2 まじる [混じる] 1.3 まじる [交じる] 2 v5r 2.1 まじわる [交わる] v5r,vi まじる [交る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.