- Từ điển Anh - Nhật
To jeer (at)
v5r
やじる [弥次る]
やじる [野次る]
Xem thêm các từ khác
-
To jeer at
Mục lục 1 v5s 1.1 まぜかえす [混ぜ返す] 1.2 はやす [囃す] 1.3 ひやかす [冷やかす] v5s まぜかえす [混ぜ返す] はやす... -
To jerk
v5k ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く] -
To jerk off
Mục lục 1 exp,col 1.1 マスをかく 2 suf,v5k 2.1 めく exp,col マスをかく suf,v5k めく -
To jest
Mục lục 1 v1 1.1 たわける [戯ける] 1.2 どうける [道化る] 1.3 おどける [戯ける] v1 たわける [戯ける] どうける [道化る]... -
To jingle
v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る] -
To join
Mục lục 1 v5r 1.1 たちまじる [立ち交じる] 1.2 たちまじる [立ち交る] 1.3 はいる [入る] 1.4 のる [載る] 1.5 まじわる... -
To join a ship
v5m のりくむ [乗り組む] -
To join again
v5s つけなおす [付け直す] -
To join children at play
exp こどもにまじってあそぶ [子供に交じって遊ぶ] -
To join forces with
exp くみになる [組になる] -
To join hands
exp てをむすぶ [手を結ぶ] -
To join hands (with)
exp てをつなぐ [手を繋ぐ] -
To join hands together
exp てをくむ [手を組む] -
To join in
v5r くわわる [加わる] -
To join or patch together
v1 はぎあわせる [接ぎ合わせる] -
To join or tie or knot together
v1 つなぎあわせる [繋ぎ合わせる] -
To join the majority
exp きせきにいる [鬼籍に入る] -
To join together
Mục lục 1 v5k 1.1 むすびつく [結びつく] 1.2 むすびつく [結び付く] 2 v1 2.1 つぎあわせる [継ぎ合わせる] 2.2 くみあわせる... -
To join up
v1 くみあわせる [組み合わせる] -
To join up with
v5u つきしたがう [付き随う] つきしたがう [付き従う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.