- Từ điển Anh - Nhật
To join in
v5r
くわわる [加わる]
Xem thêm các từ khác
-
To join or patch together
v1 はぎあわせる [接ぎ合わせる] -
To join or tie or knot together
v1 つなぎあわせる [繋ぎ合わせる] -
To join the majority
exp きせきにいる [鬼籍に入る] -
To join together
Mục lục 1 v5k 1.1 むすびつく [結びつく] 1.2 むすびつく [結び付く] 2 v1 2.1 つぎあわせる [継ぎ合わせる] 2.2 くみあわせる... -
To join up
v1 くみあわせる [組み合わせる] -
To join up with
v5u つきしたがう [付き随う] つきしたがう [付き従う] -
To joke
Mục lục 1 v1 1.1 おどける [戯ける] 1.2 ふざける [巫山戯る] 1.3 ざれる [戯れる] 1.4 たわける [戯ける] 1.5 しゃれる [洒落る]... -
To jolt
Mục lục 1 v5r,vs 1.1 ゆる [揺る] 1.2 ゆする [揺る] 1.3 ゆする [揺する] 2 v5r 2.1 ゆさぶる [揺さぶる] 2.2 ゆすぶる [揺すぶる]... -
To jostle
Mục lục 1 v5s 1.1 おしかえす [押し返す] 2 v5u 2.1 もみあう [揉み合う] 2.2 おしあう [押し合う] 2.3 へしあう [圧し合う]... -
To jot down a note
v1 てびかえる [手控える] -
To jot down a phone number
exp でんわばんごうをひかえる [電話番号を控える] -
To journalize (in accounting)
v1 しわける [仕訳ける] しわける [仕分ける] -
To judge
Mục lục 1 v5k 1.1 さばく [裁く] 2 v1 2.1 はんじる [判じる] 3 vs-s 3.1 さっする [察する] v5k さばく [裁く] v1 はんじる [判じる]... -
To judge as necessary
n ひつようとみとめる [必要と認める] -
To jump
Mục lục 1 v5r 1.1 おどる [踊る] 1.2 おどる [躍る] 2 v1 2.1 はねる [跳ねる] 3 v5b 3.1 とぶ [跳ぶ] 3.2 とぶ [飛ぶ] v5r おどる... -
To jump a bill
v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける] -
To jump about
v5r はねまわる [跳ね回る] -
To jump at
v5k とびつく [飛び付く] -
To jump back
v5k とびのく [飛び退く] -
To jump down
v1 とびおりる [飛び下りる] とびおりる [飛び降りる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.