- Từ điển Anh - Nhật
To lacquer
v5r
ぬる [塗る]
Xem thêm các từ khác
-
To ladle
v5m くむ [汲む] -
To ladle out
Mục lục 1 v5r 1.1 すくいとる [掬い取る] 2 v5u 2.1 すくう [掬う] v5r すくいとる [掬い取る] v5u すくう [掬う] -
To lag behind
v1 たちおくれる [立ち遅れる] たちおくれる [立ち後れる] -
To lambast
v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす] -
To lament
Mục lục 1 v5m 1.1 いたむ [悼む] 2 v5k 2.1 なげく [嘆く] 3 v1 3.1 うれえる [愁える] 3.2 たんじる [歎じる] 3.3 うれえる [憂える]... -
To languish
v1 よわりおとろえる [弱り衰える] -
To lap
v1 かさねかける [重ね掛ける] -
To lapse
v5t たつ [経つ] -
To lapse into
vs-s だする [堕する] -
To lash
v5t むちうつ [鞭打つ] -
To last
Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5k-s 2.1 たちゆく [立ち行く] 2.2 たちいく [立ち行く] v5t たもつ [保つ] v5k-s たちゆく... -
To laugh
Mục lục 1 v5u 1.1 わらう [笑う] 1.2 わらう [咲う] 1.3 わらう [嗤う] v5u わらう [笑う] わらう [咲う] わらう [嗤う] -
To laugh (someone) down
v5s いっしょうにふす [一笑に付す] -
To laugh at
v5s わらいとばす [笑い飛ばす] -
To laugh heartily
Mục lục 1 v1 1.1 わらいこける [笑いこける] 1.2 わらいこける [笑い倒ける] 1.3 わらいこける [笑い転ける] v1 わらいこける... -
To laugh merrily
exp ほがらかにわらう [朗らかに笑う] -
To laugh to scorn
v5u あざけりわらう [嘲り笑う] -
To launch
Mục lục 1 io,v5s 1.1 おろす [下す] 2 v1 2.1 うちあげる [打ち上げる] 3 v5s 3.1 おろす [降ろす] 3.2 おろす [下ろす] io,v5s... -
To launch oneself upon
v1 うってでる [打って出る] -
To lavish
v5k ふりまく [振り撒く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.