- Từ điển Anh - Nhật
To laugh to scorn
v5u
あざけりわらう [嘲り笑う]
Xem thêm các từ khác
-
To launch
Mục lục 1 io,v5s 1.1 おろす [下す] 2 v1 2.1 うちあげる [打ち上げる] 3 v5s 3.1 おろす [降ろす] 3.2 おろす [下ろす] io,v5s... -
To launch oneself upon
v1 うってでる [打って出る] -
To lavish
v5k ふりまく [振り撒く] -
To lavish money on
v1 いりあげる [入り揚げる] いれあげる [入れ揚げる] -
To lay
Mục lục 1 v1 1.1 しきつめる [敷き詰める] 1.2 うみつける [産み付ける] 1.3 うみつける [生み付ける] 1.4 うみつける... -
To lay (an ambush)
v1 ふせる [伏せる] -
To lay (foundation)
v1 すえる [据える] -
To lay (mines)
v1 しかける [仕掛ける] -
To lay (oneself) down
v1 よこたえる [横たえる] -
To lay (pipes)
v1 ふせる [伏せる] -
To lay (something) on its side
v5s ねかす [寝かす] -
To lay a wire
exp でんせんをかける [電線を架ける] -
To lay aside
exp わきにおく [傍に置く] -
To lay bare
v5s さらけだす [さらけ出す] -
To lay bricks
v1 つみあげる [積み上げる] -
To lay down
v1 ねかせる [寝かせる] -
To lay down a recording (music, video, etc.)
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To lay down arms
exp ほこをおさめる [戈を収める] -
To lay in a coffin
exp かんにおさめる [棺に納める] -
To lay in stock
Mục lục 1 v1 1.1 たくわえる [貯える] 1.2 しいれる [仕入れる] 1.3 たくわえる [蓄える] v1 たくわえる [貯える] しいれる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.