- Từ điển Anh - Nhật
To lay bricks
v1
つみあげる [積み上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To lay down
v1 ねかせる [寝かせる] -
To lay down a recording (music, video, etc.)
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To lay down arms
exp ほこをおさめる [戈を収める] -
To lay in a coffin
exp かんにおさめる [棺に納める] -
To lay in stock
Mục lục 1 v1 1.1 たくわえる [貯える] 1.2 しいれる [仕入れる] 1.3 たくわえる [蓄える] v1 たくわえる [貯える] しいれる... -
To lay low
v5s かたむけたおす [傾け倒す] -
To lay open (e.g. secret)
v5s ばらす -
To lay out
Mục lục 1 v1 1.1 わりつける [割り付ける] 1.2 わりつける [割りつける] 1.3 わりつける [割付ける] 1.4 わりつける [割付る]... -
To lay resonsibility on someone
v1 おわせる [負わせる] -
To lay something on
v1 おっかぶせる [押っ被せる] -
To lay something upside down
v1 ふせる [伏せる] -
To lay the foundation (for)
exp いしずえをきずく [礎を築く] -
To lay waste
Mục lục 1 v5s 1.1 あらす [荒らす] 2 io,v5s 2.1 あらす [荒す] v5s あらす [荒らす] io,v5s あらす [荒す] -
To lead
Mục lục 1 v1 1.1 ひきいる [率いる] 1.2 つれる [連れる] 2 exp 2.1 さいはいをふる [采配を振る] 3 v5t 3.1 さきだつ [先立つ]... -
To lead (someone) by (three) matches
v5s かちこす [勝ち越す] -
To lead a cat and dog life
n けんえんのなかである [犬猿の仲である] -
To lead astray
Mục lục 1 v1 1.1 まどわせる [惑わせる] 2 exp 2.1 あくのみちへいざなう [悪の道へ誘う] v1 まどわせる [惑わせる] exp... -
To lead by the hand
exp てをひく [手を引く] -
To lead to
Mục lục 1 v5z 1.1 つうずる [通ずる] 2 v1 2.1 つうじる [通じる] v5z つうずる [通ずる] v1 つうじる [通じる] -
To lead to believe
v5s しんじこます [信じ込ます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.