- Từ điển Anh - Nhật
To learn from
v1
かんがみる [鑑みる]
Xem thêm các từ khác
-
To learn how to swim
exp およげるようになる [泳げる様に為る] -
To learn of
v5b ききおよぶ [聞き及ぶ] -
To learn the ropes
v1 こつをおぼえる [骨を覚える] -
To lease
Mục lục 1 v1 1.1 かりあげる [借り上げる] 1.2 かりいれる [借り入れる] 1.3 かりあげる [借上げる] v1 かりあげる [借り上げる]... -
To leave
Mục lục 1 v1 1.1 ひきあげる [引き上げる] 1.2 はなれる [離れる] 1.3 はなれる [放れる] 1.4 ひきあげる [引き揚げる]... -
To leave (a child) in the care of
v1,vt あずける [預ける] -
To leave (a faucet) open
v5s だしっぱなす [出しっ放す] だしはなす [出し放す] -
To leave (behind, over)
v5s のこす [遺す] のこす [残す] -
To leave (letter) till called for
v5k とめおく [留め置く] -
To leave (something) undone
v5s すっぽかす -
To leave (something) unsaid
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To leave a bad impression behind
exp あとをにごす [後を濁す] -
To leave a dish half-eaten
v5s たべのこす [食べ残す] -
To leave a gap
v5k すく [透く] -
To leave a house in bad shape
v5s すみあらす [住み荒らす] -
To leave a message
v5k いいおく [言い置く] -
To leave a note behind
Mục lục 1 v1 1.1 かきとめる [書きとめる] 1.2 かきとめる [書き留める] 1.3 かきとどめる [書き留める] 1.4 かきとめる... -
To leave a note or document behind
v5s かきのこす [書き残す] -
To leave a space (between words)
v1 いちじあける [一字空ける] -
To leave a trail
exp おをひく [尾を引く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.