- Từ điển Anh - Nhật
To leave the nest
v5t
すだつ [巣立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To leave the room
exp しつをでる [室を出る] -
To leave to
Mục lục 1 oK,v1 1.1 まかせる [委せる] 2 v1 2.1 まかせる [任せる] oK,v1 まかせる [委せる] v1 まかせる [任せる] -
To leave to a person
v5s まかす [任す] -
To leave to chance
exp うんをてんにまかせる [運を天に任せる] -
To leave town
exp とかいをはなれる [都会を離れる] -
To leave traces
exp おをひく [尾を引く] -
To leave undone
v5r ほうる [抛る] ほうる [放る] -
To leave undyed
v5k そめぬく [染め抜く] -
To leave unfinished
v5s しのこす [為残す] -
To leave unpaid
v5s,vt たおす [倒す] -
To leave unseen or unread
v5s みのこす [見残す] -
To leave unspoken
v5s いいおとす [言い落す] いいもらす [言い漏らす] -
To leave untidy
v5s ちらかす [散らかす] -
To leave with
v1 あげる [上げる] -
To leave word
v5k いいおく [言い置く] -
To leave word with (a person)
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To lecture
Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 exp 2.1 きょうくんをたれる [教訓を垂れる] 3 v1 3.1 こうじる [講じる] v5z こうずる... -
To lend
Mục lục 1 v5s 1.1 かしだす [貸し出す] 1.2 かす [貸す] 2 v1 2.1 かしつける [貸しつける] 2.2 かしさげる [貸し下げる]... -
To lend a hand
v5g かたはだぬぐ [片肌脱ぐ] -
To lend an ear to
exp みみをかす [耳を貸す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.