- Từ điển Anh - Nhật
To leave with
v1
あげる [上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To leave word
v5k いいおく [言い置く] -
To leave word with (a person)
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To lecture
Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 exp 2.1 きょうくんをたれる [教訓を垂れる] 3 v1 3.1 こうじる [講じる] v5z こうずる... -
To lend
Mục lục 1 v5s 1.1 かしだす [貸し出す] 1.2 かす [貸す] 2 v1 2.1 かしつける [貸しつける] 2.2 かしさげる [貸し下げる]... -
To lend a hand
v5g かたはだぬぐ [片肌脱ぐ] -
To lend an ear to
exp みみをかす [耳を貸す] -
To lend money
v1 ようだてる [用立てる] -
To lengthen
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 v5s,vt 2.1 のばす [伸ばす] 2.2 のばす [延ばす] v1,vi のびる [延びる]... -
To lessen (storm, terror, anger)
v5r おさまる [治まる] -
To let (a person) have the credit for (the success)
exp はなをもたせる [花を持たせる] -
To let (a person) off
Mục lục 1 v5s 1.1 おろす [降ろす] 1.2 おろす [下ろす] 2 io,v5s 2.1 おろす [下す] v5s おろす [降ろす] おろす [下ろす] io,v5s... -
To let (a person) pass first
exp さきにとおす [先に通す] -
To let (feel) time pass
exp れきしをきざむ [歴史を刻む] ときをきざむ [時を刻む] -
To let (fire) go out
v5s たやす [絶やす] -
To let (one) take part
v1 のせる [載せる] のせる [乗せる] -
To let (someone) take hold of your hand
v5s にぎらす [握らす] -
To let a person have a look
exp おがませる [拝ませる] -
To let a pitch go by (baseball)
v5r みおくる [見送る] -
To let alone
v5k さしおく [差し置く] -
To let an opportunity slip
exp こうきをのがす [好機を逃す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.