- Từ điển Anh - Nhật
To lock in
v5m
しめこむ [締め込む]
Xem thêm các từ khác
-
To lock out
v5s しめだす [閉め出す] しめだす [締め出す] -
To lock up
Mục lục 1 v1 1.1 とじこめる [閉じ込める] 2 v5k 2.1 とめおく [留め置く] v1 とじこめる [閉じ込める] v5k とめおく [留め置く] -
To lodge
Mục lục 1 v5m,vt 1.1 もちこむ [持ち込む] 2 v1 2.1 とめる [泊める] 3 v5r 3.1 やどる [宿る] v5m,vt もちこむ [持ち込む] v1... -
To lodge (objections)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To lodge a complaint
Mục lục 1 v1 1.1 うったえでる [訴え出る] 2 exp 2.1 もんくをつける [文句を付ける] v1 うったえでる [訴え出る] exp もんくをつける... -
To loiter
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [彷徨う] 2 v5k 2.1 ほつく 2.2 うろつく [彷徨く] 2.3 ほっつく 3 v5m,uk 3.1 たたずむ [佇む] v5u... -
To long-continuing
v5k うちつづく [打ち続く] -
To long for
v1 まちこがれる [待ち焦がれる] あこがれる [憧れる] -
To look
Mục lục 1 v1 1.1 みえる [見える] 2 exp 2.1 めをやる [目をやる] v1 みえる [見える] exp めをやる [目をやる] -
To look (sad, glad)
v1 うかべる [浮かべる] -
To look (seem) young
n わかくみえる [若く見える] -
To look (stare) back at
v5s みかえす [見返す] -
To look after
Mục lục 1 oK,v1 1.1 みる [看る] 2 v1 2.1 てがける [手掛ける] oK,v1 みる [看る] v1 てがける [手掛ける] -
To look again
v5s みなおす [見直す] -
To look anxiously for
v5m まちのぞむ [待ち望む] -
To look around
Mục lục 1 v5k 1.1 みむく [見向く] 2 v5s 2.1 みまわす [見回す] 2.2 みまわす [見廻す] v5k みむく [見向く] v5s みまわす... -
To look aside
v5m,vi そばむ [側む] -
To look at
Mục lục 1 v5r 1.1 みやる [見遣る] 2 n 2.1 みたところ [見た所] 2.2 みたところ [見たところ] v5r みやる [見遣る] n みたところ... -
To look at things from a biased viewpoint
v1 いろめがねでみる [色眼鏡で見る] -
To look attractive
v1 はえる [栄える] はえる [映える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.