- Từ điển Anh - Nhật
To look towards (us)
v5k
みむく [見向く]
Xem thêm các từ khác
-
To look unconcerned
Mục lục 1 v5s 1.1 とりすます [取り澄ます] 1.2 すます [澄ます] 1.3 すます [清ます] v5s とりすます [取り澄ます] すます... -
To look up
Mục lục 1 v5k 1.1 あおのく [仰のく] 2 v5r,pol 2.1 あおぎたてまつる [仰ぎ奉る] 3 v1 3.1 あおぎみる [仰ぎ見る] 4 v5g 4.1... -
To look up (to)
v5g あおぐ [仰ぐ] -
To look up and down
v1 じろじろみる [じろじろ見る] -
To look up at
v1 みあげる [見上げる] -
To look upon with detachment
v5s つっぱなす [突っ放す] -
To look upward
Mục lục 1 v5k 1.1 あおむく [仰向く] 1.2 うわむく [上向く] 1.3 あおむく [仰むく] 1.4 うえむく [上向く] 2 exp 2.1 うえをむく... -
To loom in the distance
exp とおくにかすむ [遠くに霞む] -
To loose
v1 くつろげる [寛げる] -
To loosen
Mục lục 1 v1 1.1 ゆるめる [緩める] 1.2 とける [解ける] 2 v5m,vi 2.1 たるむ [弛む] v1 ゆるめる [緩める] とける [解ける]... -
To lop off
Mục lục 1 v5u 1.1 きりはらう [切り払う] 2 v5s 2.1 うちおとす [打ち落す] 2.2 うちおとす [撃ち落とす] 2.3 きりおとす... -
To lord it over
v5r はばかる [憚る] -
To lose
Mục lục 1 io,v5s 1.1 おとす [落す] 2 v5s 2.1 なくなす [無くなす] 2.2 おとす [落とす] 3 vs-s 3.1 しっする [失する] 3.2 そんする... -
To lose (a chance)
vs-s いっする [逸する] -
To lose a fortune
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 すりつぶす [擂り潰す] 2 v5s 2.1 すりつぶす [磨り潰す] iK,v5s すりつぶす [擂り潰す] v5s すりつぶす... -
To lose a game
exp しあいにやぶれる [試合に敗れる] -
To lose a knight
exp けいをおとす [桂を落とす] -
To lose an easy game
v5s とりこぼす [取りこぼす] -
To lose color
exp いろをうしなう [色を失う] -
To lose control of oneself
v5u ちまよう [血迷う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.