- Từ điển Anh - Nhật
To lose color
exp
いろをうしなう [色を失う]
Xem thêm các từ khác
-
To lose control of oneself
v5u ちまよう [血迷う] -
To lose face
exp かおをつぶされる [顔を潰される] -
To lose flavor
exp きがぬける [気が抜ける] -
To lose hair
v1 はげる [禿げる] -
To lose heart
Mục lục 1 v1 1.1 へこたれる 1.2 しょげる [悄気る] 1.3 しょぼくれる v1 へこたれる しょげる [悄気る] しょぼくれる -
To lose information (computers)
v5s とりこぼす [取りこぼす] -
To lose interest
v1 きょうざめる [興醒める] -
To lose interest in
Mục lục 1 v5m 1.1 あぐむ [厭む] 1.2 あぐむ [倦む] 1.3 うむ [倦む] 2 v1 2.1 あきる [倦る] 2.2 あきる [飽きる] 2.3 あきる... -
To lose patience
Mục lục 1 v1 1.1 たえかねる [堪えかねる] 1.2 たえかねる [堪え兼ねる] 1.3 たえかねる [耐兼ねる] v1 たえかねる [堪えかねる]... -
To lose shape
exp かたがくずれる [形が崩れる] -
To lose sight of
v5u みうしなう [見失う] -
To lose someone, wife, child, etc
v5s なくなす [亡くなす] -
To lose someone (wife, child, etc.)
v5s なくす [亡くす] -
To lose something
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 なくす [失くす] 2 v5r,arch 2.1 わする [忘る] 3 v5s 3.1 なくす [亡くす] 3.2 なくす [無くす] iK,v5s なくす... -
To lose the attacking initiative
v5m せめあぐむ [攻め倦む] -
To lose weight
Mục lục 1 exp 1.1 みがほそる [身が細る] 2 v1 2.1 やせる [瘠せる] 2.2 やせる [瘠る] 2.3 やせる [痩る] 3 v5r 3.1 やせほそる... -
To love
Mục lục 1 vs-s 1.1 こいする [恋する] 1.2 あいする [愛する] 2 v5r 2.1 かわいがる [可愛がる] 3 v1 3.1 めでる [愛でる] 4... -
To love dearly
v5u したう [慕う] -
To love one another
v5u いとしあう [愛し合う] おもいあう [思い合う] -
To lower
Mục lục 1 v1 1.1 ひくめる [低める] 1.2 さげる [下げる] 1.3 ひきさげる [引き下げる] 1.4 ひきさげる [引下げる] 2 v5s...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.