- Từ điển Anh - Nhật
To lose the attacking initiative
v5m
せめあぐむ [攻め倦む]
Xem thêm các từ khác
-
To lose weight
Mục lục 1 exp 1.1 みがほそる [身が細る] 2 v1 2.1 やせる [瘠せる] 2.2 やせる [瘠る] 2.3 やせる [痩る] 3 v5r 3.1 やせほそる... -
To love
Mục lục 1 vs-s 1.1 こいする [恋する] 1.2 あいする [愛する] 2 v5r 2.1 かわいがる [可愛がる] 3 v1 3.1 めでる [愛でる] 4... -
To love dearly
v5u したう [慕う] -
To love one another
v5u いとしあう [愛し合う] おもいあう [思い合う] -
To lower
Mục lục 1 v1 1.1 ひくめる [低める] 1.2 さげる [下げる] 1.3 ひきさげる [引き下げる] 1.4 ひきさげる [引下げる] 2 v5s... -
To lower (a blind)
v1,vt たれさげる [垂れ下げる] -
To lower in rank
exp くらいをくだす [位を下す] -
To lower the curtain
exp まくがおりる [幕が下りる] -
To lower the quality
exp ひんしつをおとす [品質を落とす] -
To lower the rate of interest by 2 percent
exp りしをにぶがたひきさげる [利子を二分方引き下げる] -
To lull (a child) to sleep
v1 ねかしつける [寝かしつける] ねかしつける [寝かし付ける] -
To lump together
v1 くるめる [包める] ひっくるめる [引っ括るめる] -
To lunge
v5r つっかかる [突っ掛かる] -
To lurch
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v5k 2.1 かたぶく [傾く] 2.2 かたむく [傾く] v5g,vi かたぐ [傾ぐ]... -
To lure
Mục lục 1 v5u 1.1 そなう [誘う] 1.2 いざなう [誘う] 2 v5s 2.1 さそいだす [誘い出す] 2.2 つりだす [釣り出す] v5u そなう... -
To lure a person to evil ways
exp あくのみちへいざなう [悪の道へ誘う] -
To lure out of
v5s おびきだす [誘き出す] -
To lure someone
v1 おびきよせる [誘き寄せる] -
To lurk
v5m ひそむ [潜む] -
To lust for
Mục lục 1 v5r 1.1 よくばる [欲張る] 2 exp 2.1 よくをはる [欲を張る] v5r よくばる [欲張る] exp よくをはる [欲を張る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.