- Từ điển Anh - Nhật
To make a big thing of
v1
ことだてる [事立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To make a bold start
v5r ふみきる [踏み切る] -
To make a comeback
v5s もりかえす [盛り返す] -
To make a decision
exp だんをくだす [断を下す] -
To make a deep bow
Mục lục 1 v5r 1.1 へいつくばる [平つくばる] 2 v5k 2.1 ぬかずく [額突く] v5r へいつくばる [平つくばる] v5k ぬかずく... -
To make a defiant (proud) gesture
exp みえをきる [見得を切る] -
To make a deposit
v1 あずけいれる [預け入れる] -
To make a din
v5g たちさわぐ [立ち騒ぐ] -
To make a display (e.g. of wealth)
v5s ひけらかす -
To make a distinction
exp ことにする [異にする] -
To make a done deal
vs-s ダンする -
To make a fair copy
v5s かきなおす [書き直す] -
To make a faulty defense
exp うけをあやまる [受けを誤る] -
To make a firm resolution
exp けっしんをかためる [決心を固める] -
To make a fool of yourself
exp ばかをみる [馬鹿を見る] -
To make a fresh start
v5s でなおす [出直す] -
To make a fresh start in life
v5r うまれかわる [生まれ変わる] -
To make a fuss (outcry, uproar)
v1 さわぎたてる [騒ぎ立てる] -
To make a gift of
exp のしをつける [熨斗を付ける] -
To make a good choice
exp じょうずにえらぶ [上手に選ぶ] -
To make a good thing out of (something)
exp あまいしるをすう [甘い汁を吸う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.