- Từ điển Anh - Nhật
To make a fair copy
v5s
かきなおす [書き直す]
Xem thêm các từ khác
-
To make a faulty defense
exp うけをあやまる [受けを誤る] -
To make a firm resolution
exp けっしんをかためる [決心を固める] -
To make a fool of yourself
exp ばかをみる [馬鹿を見る] -
To make a fresh start
v5s でなおす [出直す] -
To make a fresh start in life
v5r うまれかわる [生まれ変わる] -
To make a fuss (outcry, uproar)
v1 さわぎたてる [騒ぎ立てる] -
To make a gift of
exp のしをつける [熨斗を付ける] -
To make a good choice
exp じょうずにえらぶ [上手に選ぶ] -
To make a good thing out of (something)
exp あまいしるをすう [甘い汁を吸う] -
To make a heap
v1 つみあげる [積み上げる] -
To make a hit
exp あたりをとる [当たりを取る] -
To make a hole
exp あなをあける [穴を空ける] -
To make a list
v1 かきつらねる [書き連ねる] -
To make a living
Mục lục 1 v5k-s 1.1 たちゆく [立ち行く] 1.2 たちいく [立ち行く] 2 exp 2.1 せいけいをたてる [生計を立てる] v5k-s たちゆく... -
To make a mess of
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5r 2.1 ぼうにふる [棒に振る] exp だいなしにする [台無しにする]... -
To make a mistake
Mục lục 1 v1 1.1 しそんじる [為損じる] 1.2 まちがえる [間違える] 1.3 しそんじる [仕損じる] 1.4 しそんじる [し損ずる]... -
To make a name
exp なをなす [名を成す] -
To make a name for oneself
v1 なまえをはせる [名前を馳せる] ひとはたあげる [一旗揚げる] -
To make a noise
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To make a payment via bank deposit transfer
v5m ふりこむ [振り込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.