- Từ điển Anh - Nhật
To make a living
Mục lục |
v5k-s
たちゆく [立ち行く]
たちいく [立ち行く]
exp
せいけいをたてる [生計を立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To make a mess of
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5r 2.1 ぼうにふる [棒に振る] exp だいなしにする [台無しにする]... -
To make a mistake
Mục lục 1 v1 1.1 しそんじる [為損じる] 1.2 まちがえる [間違える] 1.3 しそんじる [仕損じる] 1.4 しそんじる [し損ずる]... -
To make a name
exp なをなす [名を成す] -
To make a name for oneself
v1 なまえをはせる [名前を馳せる] ひとはたあげる [一旗揚げる] -
To make a noise
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To make a payment via bank deposit transfer
v5m ふりこむ [振り込む] -
To make a person sweat for it
exp いたいめにあわす [痛い目に遭わす] -
To make a phone call
Mục lục 1 aux-v,v1 1.1 かける [掛ける] 2 exp 2.1 でんわをかける [電話を掛ける] aux-v,v1 かける [掛ける] exp でんわをかける... -
To make a play
v5k くどく [口説く] -
To make a political issue of (something)
exp せいそうのぐとする [政争の具とする] -
To make a profit
vs-s とくする [得する] -
To make a rustling sound
v5r かさかさなる [かさかさ鳴る] -
To make a sale of government property
v1 はらいさげる [払い下げる] -
To make a shrill sound
v5r かんばしる [甲走る] -
To make a sign to each other
v1 しめしあわせる [示し合せる] -
To make a slip of the tongue
Mục lục 1 exp 1.1 くちがすべる [口が滑る] 1.2 くちがすべる [口が辷る] 2 v5u 2.1 いいそこなう [言い損なう] 3 v5r 3.1... -
To make a snowball
exp ゆきをまるめる [雪を丸める] -
To make a sound
v1 おとをたてる [音を立てる] -
To make a start upon
v5s すべりだす [滑り出す] -
To make a statement (before a court)
exp しんじゅつをする [申述をする]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.