- Từ điển Anh - Nhật
To manage to hold on
v5r
にげきる [逃げ切る]
Xem thêm các từ khác
-
To maneuver
exp たくみにあやつる [巧みに操る] -
To mangle
Mục lục 1 v5r 1.1 たたききる [叩き切る] 2 v5m 2.1 きりきざむ [切り刻む] v5r たたききる [叩き切る] v5m きりきざむ [切り刻む] -
To manipulate
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5r 2.1 あやつる [操る] 3 exp 3.1 たくみにあやつる [巧みに操る] v5u つかう [使う] v5r... -
To manipulate public opinion
exp せろんをあやつる [世論を操る] -
To manipulate puppets
exp にんぎょうをつかう [人形を遣う] -
To manufacture
Mục lục 1 v5s 1.1 つくりだす [作り出す] 2 v5r 2.1 つくる [造る] 2.2 つくる [作る] 3 v1 3.1 こしらえる [拵える] v5s つくりだす... -
To manure
Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす] io,v5s こやす [肥す] -
To map out
vs-s かくする [画する] -
To march
v5k ねりあるく [練り歩く] -
To march (a prisoner off)
v1 ひきたてる [引き立てる] ひきたてる [引立てる] -
To march in
v5m くりこむ [繰り込む] -
To march into
v5m のりこむ [乗り込む] -
To march on the capital
v5r せめのぼる [攻め上る] -
To mark
Mục lục 1 v5t 1.1 めいうつ [銘打つ] 2 vs-s 2.1 かくする [画する] v5t めいうつ [銘打つ] vs-s かくする [画する] -
To mark a correct answer with a circle
exp まるをつける [丸を付ける] -
To mark off
Mục lục 1 v5r 1.1 しきる [仕切る] 2 v5r,vt 2.1 くぎる [区切る] 2.2 くぎる [句切る] v5r しきる [仕切る] v5r,vt くぎる [区切る]... -
To mark the passage of time
exp ときをきざむ [時を刻む] -
To mark time
exp ちょうしをとる [調子をとる] -
To mark with a dot (point)
exp てんをうつ [点を打つ] -
To market
v5s うりだす [売り出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.