- Từ điển Anh - Nhật
To march (a prisoner off)
v1
ひきたてる [引き立てる]
ひきたてる [引立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To march in
v5m くりこむ [繰り込む] -
To march into
v5m のりこむ [乗り込む] -
To march on the capital
v5r せめのぼる [攻め上る] -
To mark
Mục lục 1 v5t 1.1 めいうつ [銘打つ] 2 vs-s 2.1 かくする [画する] v5t めいうつ [銘打つ] vs-s かくする [画する] -
To mark a correct answer with a circle
exp まるをつける [丸を付ける] -
To mark off
Mục lục 1 v5r 1.1 しきる [仕切る] 2 v5r,vt 2.1 くぎる [区切る] 2.2 くぎる [句切る] v5r しきる [仕切る] v5r,vt くぎる [区切る]... -
To mark the passage of time
exp ときをきざむ [時を刻む] -
To mark time
exp ちょうしをとる [調子をとる] -
To mark with a dot (point)
exp てんをうつ [点を打つ] -
To market
v5s うりだす [売り出す] -
To marry
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 そう [副う] 2 v5g 2.1 とつぐ [嫁ぐ] 3 v5k 3.1 えんづく [縁付く] v5u,vi そう [副う] v5g とつぐ [嫁ぐ]... -
To marry (a woman) to take to wife
v5r めとる [娶る] -
To marry (de: heiraten)
n ハイラーテン -
To marry a man
v5r よめいる [嫁入る] -
To marry into a family of rank
exp たまのこしにのる [玉の輿に乗る] -
To marry money
exp たまのこしにのる [玉の輿に乗る] -
To marry off
v1 えんづける [縁付ける] -
To marry off (e.g. a daughter)
v1,vt かたづける [片付ける] かたづける [片づける] -
To mash
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 すりつぶす [擂り潰す] 2 v5s 2.1 すりつぶす [磨り潰す] iK,v5s すりつぶす [擂り潰す] v5s すりつぶす... -
To mask
v5s おおいかくす [覆い隠す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.