- Từ điển Anh - Nhật
To move along with the times
exp
じだいとともにあゆむ [時代と共に歩む]
Xem thêm các từ khác
-
To move around
v5r うごきまわる [動き回る] -
To move back
Mục lục 1 v1 1.1 さげる [下げる] 2 n 2.1 くりさがる [繰り下がる] v1 さげる [下げる] n くりさがる [繰り下がる] -
To move house
n うつりすむ [移り住む] -
To move location
Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [変る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [変わる] io,v5r,vi かわる [変る] v5r,vi かわる [変わる] -
To move right ahead (with the work)
v5r はかどる [捗る] -
To move someone to tears
Mục lục 1 v5s 1.1 なかす [泣かす] 2 v1 2.1 なかせる [泣かせる] v5s なかす [泣かす] v1 なかせる [泣かせる] -
To move to a new house
exp あたらしいいえにかわる [新しい家に変わる] -
To move troops forward
exp ぐんをすすめる [軍を進める] -
To move up
v1 くりあげる [繰り上げる] -
To move up (date or rank)
v5r くりあがる [繰り上がる] -
To move up to a higher grade
exp うえのきゅうにすすむ [上の級に進む] -
To mow
v5r かる [苅る] かりとる [刈り取る] -
To mow (grass)
v5r かる [刈る] -
To mow down
Mục lục 1 v5u 1.1 なぎはらう [薙ぎ払う] 2 v5s 2.1 なぎたおす [薙ぎ倒す] v5u なぎはらう [薙ぎ払う] v5s なぎたおす [薙ぎ倒す] -
To multiply
Mục lục 1 v1 1.1 かけあわせる [掛け合わせる] 2 v1,vi 2.1 ふえる [増える] 2.2 ふえる [殖える] 3 v5s 3.1 かけあわす [掛け合わす]... -
To multiply (in math)
Mục lục 1 v1 1.1 じょうじる [乗じる] 2 v5z 2.1 じょうずる [乗ずる] v1 じょうじる [乗じる] v5z じょうずる [乗ずる] -
To mumble
Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口籠る] 1.2 くちごもる [口篭る] 1.3 くちごもる [口ごもる] v5r くちごもる [口籠る] くちごもる... -
To munch
v5r かじる [齧る] かじる [噛る] -
To murder
Mục lục 1 v1 1.1 あやめる [危める] 2 v5s 2.1 ばらす 3 oK,v5r 3.1 きる [斬る] v1 あやめる [危める] v5s ばらす oK,v5r きる... -
To murmur
Mục lục 1 v5k 1.1 つぶやく [呟く] 1.2 ほざく 1.3 ささやく [囁く] v5k つぶやく [呟く] ほざく ささやく [囁く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.