- Từ điển Anh - Nhật
To mow down
Xem thêm các từ khác
-
To multiply
Mục lục 1 v1 1.1 かけあわせる [掛け合わせる] 2 v1,vi 2.1 ふえる [増える] 2.2 ふえる [殖える] 3 v5s 3.1 かけあわす [掛け合わす]... -
To multiply (in math)
Mục lục 1 v1 1.1 じょうじる [乗じる] 2 v5z 2.1 じょうずる [乗ずる] v1 じょうじる [乗じる] v5z じょうずる [乗ずる] -
To mumble
Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口籠る] 1.2 くちごもる [口篭る] 1.3 くちごもる [口ごもる] v5r くちごもる [口籠る] くちごもる... -
To munch
v5r かじる [齧る] かじる [噛る] -
To murder
Mục lục 1 v1 1.1 あやめる [危める] 2 v5s 2.1 ばらす 3 oK,v5r 3.1 きる [斬る] v1 あやめる [危める] v5s ばらす oK,v5r きる... -
To murmur
Mục lục 1 v5k 1.1 つぶやく [呟く] 1.2 ほざく 1.3 ささやく [囁く] v5k つぶやく [呟く] ほざく ささやく [囁く] -
To muscle in on
v5m わりこむ [割り込む] わりこむ [割込む] -
To muster
n かりあつめる [狩り集める] -
To muster (e.g. courage)
Mục lục 1 v5s 1.1 ふるいおこす [奮い起こす] 2 io,v5s 2.1 ふるいおこす [奮い起す] v5s ふるいおこす [奮い起こす] io,v5s... -
To mutter
v5k つぶやく [呟く] -
To nab
v5u かっさらう [掻っ攫う] -
To nail a crosspiece (to)
exp さんをうちつける [桟を打ち付ける] さんをうちつける [桟を打ちつける] -
To nail on
Mục lục 1 v1 1.1 ぶつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 うちつける [打付ける] v1 ぶつける [打付ける]... -
To name (someone)
v1 なづける [名付ける] なづける [名づける] -
To narrow
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 せばまる [狭まる] 2 v1,vt 2.1 せばめる [狭める] v5r,vi せばまる [狭まる] v1,vt せばめる [狭める] -
To narrow an argument down
exp ぎろんをようてんだけにしぼる [議論を要点だけに絞る] -
To narrow down the range
exp はんいをせばめる [範囲を狭める] -
To need
Mục lục 1 v5r 1.1 いる [要る] 2 v5u 2.1 つかう [使う] v5r いる [要る] v5u つかう [使う] -
To need not go
exp いかずにすむ [行かずに済む] -
To negate
v5s うちけす [打ち消す] うちけす [打消す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.