- Từ điển Anh - Nhật
To number among
v5m
かぞえこむ [数え込む]
Xem thêm các từ khác
-
To nuzzle against, e.g. dog nosing a person
Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [擦り付ける] 1.2 すりつける [摩りつける] 1.3 こすりつける [擦りつける] 1.4 すりつける... -
To obey
Mục lục 1 v5r 1.1 まもる [守る] 2 v5u 2.1 したがう [従う] 3 vs-s 3.1 ふくする [服する] 4 v5k,vi 4.1 なびく [靡く] 5 v1 5.1 ほうじる... -
To obey implicitly
v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う] -
To obey orders
exp めいをほうじる [命を奉じる] -
To obey respectfully
v5r かしこまる [畏まる] -
To object
v5s ものもうす [物申す] -
To obligate
v1 ぎむづける [義務づける] ぎむづける [義務付ける] -
To obscure
v5s ぼかす [暈す] -
To observe
v1 あげる [上げる] -
To observe carefully
v5s みすます [見澄ます] -
To observe the law
exp ほうをまもる [法を守る] -
To observe the rules
exp かくをまもる [格を守る] -
To obstruct
Mục lục 1 v5r 1.1 さえぎる [遮る] 2 v5m 2.1 はばむ [阻む] v5r さえぎる [遮る] v5m はばむ [阻む] -
To obtain
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [納める] 1.2 てにいれる [手に入れる] 1.3 おさめる [収める] 2 exp 2.1 てにはいる [手に入る]... -
To obtain a degree (in judo)
exp だんをとる [段を取る] -
To obtain money by fraud
exp いつわってかねをとる [詐って金を取る] -
To obtain the ratio
exp ひをもとめる [比を求める] -
To obtrude
v1 ですぎる [出過ぎる] -
To occupy
Mục lục 1 v5m,arch 1.1 しむ [占む] 2 v5r 2.1 のりとる [乗り取る] 2.2 のっとる [乗っ取る] 3 v1 3.1 しめる [占める] 4 v5g,vt... -
To occupy much space
exp ばをとる [場を取る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.