- Từ điển Anh - Nhật
To outdistance
Mục lục |
v5s
のりこす [乗越す]
おいこす [追い越す]
のりこす [乗り越す]
v5k
おいぬく [追い抜く]
Xem thêm các từ khác
-
To outdo
v5g しのぐ [凌ぐ] -
To outlive
Mục lục 1 v1 1.1 しにおくれる [死に後れる] 2 v5u 2.1 しにそこなう [死に損なう] v1 しにおくれる [死に後れる] v5u しにそこなう... -
To outrival
v5r まさる [勝る] まさる [優る] -
To outrun
v5k はしりぬく [走り抜く] -
To outsail
v5k おいぬく [追い抜く] -
To outstrip
Mục lục 1 v5k 1.1 おいぬく [追い抜く] 2 v1 2.1 すぐれる [優れる] 2.2 すぐれる [傑れる] 3 v5s 3.1 おいこす [追い越す]... -
To outwit
Mục lục 1 v5k 1.1 だしぬく [出し抜く] 2 exp 2.1 うらをかく [裏を掻く] v5k だしぬく [出し抜く] exp うらをかく [裏を掻く] -
To over and over
adv,exp いっさいならず [一再ならず] -
To overcharge
v1 ふきかける [吹き掛ける] ふっかける [吹っ掛ける] -
To overcome
Mục lục 1 v5t 1.1 うちかつ [打ち克つ] 1.2 うちかつ [打ち勝つ] 2 v1 2.1 ふみこえる [踏み越える] 3 v5r 3.1 のりきる [乗り切る]... -
To overdo
v1 しすぎる [為過ぎる] やりすぎる [遣り過ぎる] -
To overdraw
v5s かりこす [借り越す] -
To overeat
v1 たべすぎる [食べ過ぎる] -
To overestimate
v5r かいかぶる [買いかぶる] かいかぶる [買い被る] -
To overflow
Mục lục 1 v5r 1.1 うずまる [埋まる] 1.2 うまる [埋まる] 2 v1,vi 2.1 こぼれる [零れる] 3 v1 3.1 あふれる [溢れる] v5r うずまる... -
To overflow from something full
v1 あふれでる [溢れ出る] -
To overhear
Mục lục 1 v5k 1.1 もれきく [漏れ聞く] 2 exp 2.1 こみみにはさむ [小耳に挟む] v5k もれきく [漏れ聞く] exp こみみにはさむ... -
To overjump
n とびすぎる [跳び過ぎる] -
To overlap
Mục lục 1 v5s 1.1 あわす [合わす] 2 v1 2.1 あわせる [合わせる] 2.2 かさねあわせる [重ね合わせる] 2.3 かさねかける... -
To overleap
n とびすぎる [跳び過ぎる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.