- Từ điển Anh - Nhật
To pass the cup round
v5s
のみまわす [飲み回す]
Xem thêm các từ khác
-
To pass the entrance examination to a university
exp だいがくにうかる [大学に受かる] -
To pass the limit
exp げんどをこえる [限度を超える] -
To pass the time talking
v5s いいくらす [言い暮らす] -
To pass the word
exp めいれいをつたえる [命令を伝える] -
To pass through
Mục lục 1 v1 1.1 こえる [超える] 1.2 くぐりぬける [潜り抜ける] 1.3 とおりすぎる [通り過ぎる] 1.4 くぐりぬける [くぐり抜ける]... -
To pass through town
exp まちをとおる [町を通る] -
To paste
Mục lục 1 v5r 1.1 はる [貼る] 2 v1 2.1 はりつける [張りつける] 2.2 はりつける [貼りつける] 2.3 はりつける [貼り付ける]... -
To paste together
Mục lục 1 n 1.1 はりあわせる [貼り合わせる] 1.2 はりあわせる [張り合わせる] 1.3 はりあわせる [はり合わせる] n はりあわせる... -
To pat
Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する] -
To pat (e.g. dog)
v5s なでまわす [撫で回す] -
To patch together
v1 つぎあわせる [継ぎ合せる] つぎあわせる [継ぎ合わせる] -
To patch up
v5u つくろう [繕う] -
To patrol
v5r みまわる [見回る] -
To pattern after
Mục lục 1 v1 1.1 なぞらえる [準える] 1.2 なぞらえる [准える] 1.3 なぞらえる [擬える] 2 v5r 2.1 かたどる [象る] 2.2 かたどる... -
To pause
Mục lục 1 v1 1.1 とぎれる [途切れる] 1.2 とぎれる [跡切れる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v1 とぎれる [途切れる] とぎれる... -
To paw (at) the ground
v5k あがく [足掻く] -
To pawn
v1 しちにいれる [質に入れる] -
To pay
Mục lục 1 v5u 1.1 しはらう [支払う] 1.2 まかなう [賄う] 1.3 ひきあう [引き合う] 1.4 はらう [払う] 2 v1 2.1 おさめる [収める]... -
To pay (interest)
v1 いれる [入れる] -
To pay (out)
v5s はらいだす [払い出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.