- Từ điển Anh - Nhật
To polish
Mục lục |
io,v5r
さする [摩する]
v5r
さする [摩る]
v5g
とぐ [研ぐ]
とぐ [磨ぐ]
v5m
ふきこむ [拭き込む]
v5k
みがく [磨く]
v5s
すりだす [磨り出す]
Xem thêm các từ khác
-
To polish (up)
v1 みがきたてる [磨き立てる] -
To polish up
Mục lục 1 v1 1.1 みがきあげる [磨き上げる] 2 v5r 2.1 ねる [練る] v1 みがきあげる [磨き上げる] v5r ねる [練る] -
To pollute
v5s けがす [汚す] よごす [汚す] -
To ponder
Mục lục 1 v5m 1.1 かんがえこむ [考え込む] 2 v5r 2.1 おもいいる [思い入る] 3 v5s 3.1 おもいまわす [思い回す] 4 v1 4.1 あんじる... -
To ponder (anxiously)
v5z あんずる [案ずる] あんずる [按ずる] -
To pop
Mục lục 1 v1 1.1 はぜる [爆ぜる] 1.2 はぜる [罅ぜる] 1.3 はじける [弾ける] v1 はぜる [爆ぜる] はぜる [罅ぜる] はじける... -
To pose
exp みえをきる [見得を切る] -
To pose a riddle
exp なぞをかける [謎を掛ける] -
To pose affectedly serene
exp おつにすます [乙に澄ます] -
To pose as
Mục lục 1 v5z 1.1 にんずる [任ずる] 2 v5m 2.1 ふれこむ [触れ込む] 3 v5s 3.1 なりすます [成り済ます] 4 v1 4.1 にんじる... -
To position
Mục lục 1 v1 1.1 いちづける [位置付ける] 1.2 いちづける [位置づける] 1.3 いちずける [位置付ける] v1 いちづける [位置付ける]... -
To possess
Mục lục 1 v5r 1.1 のりうつる [乗り移る] 2 v1 2.1 そなえる [具える] 2.2 そなえる [備える] 3 vs-s 3.1 ようする [擁する]... -
To possess a capacious mind
n せいだくあわせのむ [清濁併せ呑む] -
To possess and kill
v5s とりころす [取り殺す] -
To possess oneself
vs-s わたくしする [私する] -
To post a sentinel
exp ほしょうをおく [歩哨を置く] -
To post military forces in
exp ぐんをちゅうとんさせる [軍を駐屯させる] -
To postpone
Mục lục 1 v1 1.1 くりのべる [繰り延べる] 1.2 みあわせる [見合わせる] 1.3 くりのべる [繰延べる] 2 v5s,vt 2.1 のばす... -
To poultice
v5s むす [蒸す] -
To pound away
v5r うちまくる [撃ちまくる] うちまくる [打ちまくる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.