- Từ điển Anh - Nhật
To pound away
v5r
うちまくる [撃ちまくる]
うちまくる [打ちまくる]
Xem thêm các từ khác
-
To pound together
v1 つきまぜる [搗き交ぜる] -
To pour
v5m ながれこむ [流れ込む] -
To pour (drink)
v5s さす [注す] -
To pour (into)
v5g そそぐ [注ぐ] つぐ [注ぐ] -
To pour (water)
aux-v,v1 かける [掛ける] -
To pour into
Mục lục 1 v1 1.1 そそぎいれる [注ぎいれる] 1.2 そそぎいれる [注ぎ入れる] 2 v5m 2.1 ながしこむ [流し込む] 2.2 つぎこむ... -
To pour on
v1 あびせる [浴びせる] -
To pour or dash a liquid (on something)
v1 かぶせる [被せる] -
To pour or dash water (on oneself)
v5r かぶる [被る] -
To pour out
Mục lục 1 v5s 1.1 ながれだす [流れ出す] 2 v1 2.1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] -
To pour water (into)
exp みずをさす [水を注す] -
To pout
v1 すねる [拗ねる] -
To powder heavily
v1 ぬりたてる [塗り立てる] -
To practice
vs-i,uk する [為る] -
To practice magic
exp じゅつをつかう [術を使う] -
To practice virtue
exp とくをおこなう [徳を行う] -
To practise
Mục lục 1 v5k 1.1 はたらく [働く] 2 v1 2.1 さらえる [復習える] 3 v5u 3.1 さらう [復習う] v5k はたらく [働く] v1 さらえる... -
To practise (fencing)
v5u つかう [使う] -
To praise
Mục lục 1 v1 1.1 あげる [上げる] 1.2 ほめる [褒める] 1.3 ほめたたえる [褒め称える] 1.4 ほめたてる [褒め立てる] 1.5... -
To praise a person for his (her) diligence
exp ひとのきんべんさをほめる [人の勤勉さを賞める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.