Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To pray silently

Mục lục

v5z

ねんずる [念ずる]

v1

ねんじる [念じる]

Xem thêm các từ khác

  • To preach

    v5k とく [説く]
  • To preach the truth

    exp ほうをとく [法を説く]
  • To prearrange

    v5s しめしあわす [示し合わす]
  • To precede

    Mục lục 1 v5z 1.1 さきんずる [先んずる] 2 v5t 2.1 さきだつ [先立つ] 3 v1 3.1 さきんじる [先んじる] v5z さきんずる [先んずる]...
  • To precipitate

    Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [早める] 1.2 はやめる [速める] 2 v5r 2.1 ふる [降る] v1 はやめる [早める] はやめる [速める]...
  • To preclude the possibility of infection

    exp かんせんのおそれをなくす [感染の虞を無くす]
  • To predict

    Mục lục 1 v5u 1.1 うらなう [占う] 1.2 うらなう [卜う] 2 v5s 2.1 みとおす [見通す] v5u うらなう [占う] うらなう [卜う]...
  • To prefer

    v5m このむ [好む]
  • To prepare

    Mục lục 1 v5m 1.1 しこむ [仕込む] 2 v1 2.1 ととのえる [斉える] 2.2 ととのえる [整える] 2.3 ととのえる [調える] 2.4 したてる...
  • To prepare (food)

    v5r つくる [作る] つくる [造る]
  • To prepare an infusion of

    v5s せんじだす [煎じ出す]
  • To prepare for

    v1 そなえる [具える] そなえる [備える]
  • To prepare for a journey

    exp りょそうをととのえる [旅装を調える]
  • To prepare for cooking

    exp りょうりのたねをしこむ [料理の種を仕込む]
  • To prescribe

    v5r もる [盛る]
  • To present

    Mục lục 1 v5r 1.1 まつる [奉る] 1.2 しんぜる [進ぜる] 1.3 たてまつる [奉る] 1.4 しんずる [進ずる] 1.5 けんじる [献じる]...
  • To present a very terrible (miserable) sight

    exp さんじょうをきわめる [惨状を極める]
  • To preserve

    Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 たすけまもる [助け守る] v5t たもつ [保つ] v5r たすけまもる [助け守る]
  • To preserve life

    exp いのちをたもつ [命を保つ]
  • To preserve plums in salt

    exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top