- Từ điển Anh - Nhật
To prevent
Mục lục |
v5g,vt
ふせぐ [防ぐ]
v1
さまたげる [妨げる]
v5r
ふうじる [封じる]
v5m
はばむ [阻む]
exp
みぜんにふせぐ [未然に防ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To prevent infection
exp でんせんをふせぐ [伝染を防ぐ] -
To prick
v5s さす [刺す] -
To prick with a needle
v5s はりでさす [針で刺す] -
To prickle
v5m チクチクいたむ [チクチク痛む] -
To print
Mục lục 1 v5r 1.1 する [刷る] 2 v1 2.1 やきつける [焼付ける] 2.2 かかげる [掲げる] 3 v5s 3.1 すりだす [刷り出す] v5r する... -
To print (on a press)
exp かつじたいでかく [活字体で書く] -
To print off
v1 すりあげる [刷り上げる] -
To prize
Mục lục 1 v5b 1.1 たっとぶ [貴ぶ] 1.2 とうとぶ [尊ぶ] 1.3 たっとぶ [尊ぶ] 1.4 とうとぶ [貴ぶ] 2 v5z 2.1 おもんずる [重んずる]... -
To prize open
v1 こじあける [こじ開ける] こじあける [抉じ開ける] -
To probe
v1 みきわめる [見極める] -
To probe into
v1 つきつめる [突き詰める] -
To proceed
Mục lục 1 v5k 1.1 おもむく [赴く] 2 exp 2.1 ことをはこぶ [事を運ぶ] v5k おもむく [赴く] exp ことをはこぶ [事を運ぶ] -
To proceed from the easy to the difficult
n いよりなんへすすむ [易より難へ進む] -
To proceed slowly
exp ゆるやかにすすむ [緩やかに進む] -
To proceed smoothly
v5b とりはこぶ [取り運ぶ] -
To proceed though deadlocked
v5m もつれこむ [縺れ込む] -
To proceed to
v5k でむく [出向く] -
To procure
v1 てにいれる [手に入れる] しいれる [仕入れる] -
To produce
Mục lục 1 v5s 1.1 うみだす [産み出す] 1.2 きたす [来たす] 1.3 うみだす [生み出す] 1.4 つくりだす [作り出す] 1.5 きたす... -
To produce a sound
exp おとをだす [音を出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.