- Từ điển Anh - Nhật
To probe into
v1
つきつめる [突き詰める]
Xem thêm các từ khác
-
To proceed
Mục lục 1 v5k 1.1 おもむく [赴く] 2 exp 2.1 ことをはこぶ [事を運ぶ] v5k おもむく [赴く] exp ことをはこぶ [事を運ぶ] -
To proceed from the easy to the difficult
n いよりなんへすすむ [易より難へ進む] -
To proceed slowly
exp ゆるやかにすすむ [緩やかに進む] -
To proceed smoothly
v5b とりはこぶ [取り運ぶ] -
To proceed though deadlocked
v5m もつれこむ [縺れ込む] -
To proceed to
v5k でむく [出向く] -
To procure
v1 てにいれる [手に入れる] しいれる [仕入れる] -
To produce
Mục lục 1 v5s 1.1 うみだす [産み出す] 1.2 きたす [来たす] 1.3 うみだす [生み出す] 1.4 つくりだす [作り出す] 1.5 きたす... -
To produce a sound
exp おとをだす [音を出す] -
To profane
v5s おかす [冒す] -
To profit by
v5u うるおう [潤う] -
To profound compatability
n かんたんあいてらす [肝胆相照らす] -
To prohibit
v1 さしとめる [差し止める] きんじる [禁じる] -
To project
Mục lục 1 v5s 1.1 つきだす [突き出す] 1.2 とびだす [飛び出す] 1.3 つんだす [突出す] 1.4 つんだす [突ん出す] 1.5 うつす... -
To project a shadow on a shoji (paper sliding-door)
exp しょうじにかげをうつす [障子に影を映す] -
To project or protrude too much
v1 ですぎる [出過ぎる] -
To prolong
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 のばす [延ばす] 1.2 のばす [伸ばす] 2 v5r 2.1 ひきずる [引きずる] 2.2 ひきずる [引き摺る] 2.3 ひきずる... -
To promise
Mục lục 1 v5s 1.1 いいかわす [言い交わす] 1.2 いいかわす [言い交す] 2 v5r 2.1 ちぎる [契る] v5s いいかわす [言い交わす]... -
To promote
Mục lục 1 v1 1.1 のしあげる [伸し上げる] 1.2 ひきたてる [引立てる] 1.3 たすける [助ける] 1.4 あげる [上げる] 1.5 とりたてる... -
To promote industry
exp こうぎょうをおこす [工業を興す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.