- Từ điển Anh - Nhật
To pump dry
v5s
くみほす [汲み干す]
Xem thêm các từ khác
-
To pump off or out
v1 すいあげる [吸い上げる] -
To pump out
Mục lục 1 v5r 1.1 くみとる [汲み取る] 1.2 くみとる [くみ取る] 2 v5s 2.1 くみだす [汲み出す] v5r くみとる [汲み取る]... -
To punch
Mục lục 1 v5k 1.1 うちぬく [打ち抜く] 1.2 うちぬく [打ち貫く] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく... -
To punch a ticket
exp きっぷをきる [切符を切る] -
To punch hard
v5s ぶちかます [打ち噛ます] -
To punctilious
v5r ぎしきばる [儀式張る] -
To punctuate
v5r,vt くぎる [区切る] くぎる [句切る] -
To punctuate a sentence
exp くをきる [句を切る] -
To punish
Mục lục 1 v1 1.1 こらしめる [懲らしめる] 2 v5t 2.1 うつ [伐つ] 3 vs-s 3.1 ばっする [罰する] 3.2 つみする [罪する] 4 v5s... -
To punish (a child, etc.)
exp ばつをあたえる [罰を与える] -
To punish the wicked
exp あくをこらす [悪を懲らす] -
To purchase
Mục lục 1 v1 1.1 かいうける [買い受ける] 1.2 かいいれる [買い入れる] 2 v5m 2.1 かいこむ [買い込む] 3 v5r 3.1 かいとる... -
To purify
Mục lục 1 v1 1.1 はらいきよめる [祓い清める] 1.2 はらいきよめる [払い清める] 1.3 きよめる [清める] v1 はらいきよめる... -
To purport
vs-s しょうする [称する] -
To purr
v5k なく [啼く] なく [鳴く] -
To pursue
Mục lục 1 v1 1.1 おいかける [追い掛ける] 1.2 おいもとめる [追い求める] 1.3 おっかける [追っ掛ける] v1 おいかける... -
To pursue (course)
v5r たどる [辿る] -
To pursue (pleasure)
v1 もとめる [求める] -
To pursue phantoms
exp まぼろしをおう [幻を追う] -
To push
Mục lục 1 v5u 1.1 へしあう [圧し合う] 2 v1 2.1 おしつける [押しつける] 2.2 おしつける [押し付ける] 3 v5s,vt 3.1 おす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.