- Từ điển Anh - Nhật
To put
Mục lục |
v5k
おく [置く]
v1
つける [就ける]
v5r,vi,vt
はる [張る]
Xem thêm các từ khác
-
To put (a person) in a fix
exp こんなんにおとしいれる [困難に陥れる] -
To put (a runner) out
v5s さす [刺す] -
To put (a thing) back in its place
exp もとのところへおさめる [元の所へ収める] もとのところにおさめる [元の所に納める] -
To put (it) in contemporary terms
exp とうせいりゅうにいう [当世流に言う] -
To put (someone) to bed
v5s ねつけす [寝付けす] -
To put (take) out a boat
exp ふねをだす [舟を出す] -
To put a bookmark between the pages of a book
exp ほんにしおりをはさむ [本に栞を挿む] -
To put a curse on
v5u のろう [呪う] -
To put a friend up for the night
exp ともだちをとめる [友達を泊める] -
To put a high price on
exp ねだんをたかくつける [値段を高く付ける] ねだんをたかくつける [値段を高くつける] -
To put a hoop on
exp たがをはめる [箍を嵌める] -
To put a kettle on (the stove)
exp やかんをかける [薬罐を掛ける] -
To put a mask on
exp めんをつける [面を着ける] -
To put a person to sleep
v1 ねかしつける [寝かし付ける] ねかしつける [寝かしつける] -
To put a plan in effect
exp けいかくをじっこうにうつす [計画を実行に移す] -
To put a stop to
Mục lục 1 v1 1.1 とりとめる [取り留める] 2 exp 2.1 ブレーキをかける [ブレーキを掛ける] v1 とりとめる [取り留める]... -
To put a tag on
exp ふだをつける [札を付ける] -
To put a thing on top of another
v1 おっかぶせる [押っ被せる] -
To put a time-limit on
exp ひをかぎる [日を限る] -
To put an end to
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 くぎる [区切る] 1.2 くぎる [句切る] 2 v1 2.1 とどめる [留める] 2.2 とどめる [止める] 3 v5u,uk 3.1 しまう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16th July 2024 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.