- Từ điển Anh - Nhật
To put an end to
Mục lục |
v5r,vt
くぎる [区切る]
くぎる [句切る]
v1
とどめる [留める]
とどめる [止める]
v5u,uk
しまう [仕舞う]
exp
とどめをさす [止めを刺す]
あとをたつ [跡を絶つ]
Xem thêm các từ khác
-
To put an end to something
exp いいかげんにする [いい加減にする] -
To put another way
Mục lục 1 v1 1.1 いいかえる [言換える] 1.2 いいかえる [言い換える] 1.3 いいかえる [言い替える] v1 いいかえる [言換える]... -
To put aside
v1 よせる [寄せる] -
To put away
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かたづける [片付ける] 1.2 かたづける [片づける] 2 v5m 2.1 しまいこむ [仕舞い込む] 3 v5u,uk 3.1 しまう... -
To put back
v5s くりもどす [繰り戻す] もどす [戻す] -
To put close
v1 ちかづける [近づける] ちかづける [近付ける] -
To put cold water in a bath
v1 うめる [埋める] -
To put distance between
v1 かけへだてる [懸け隔てる] -
To put down
v1 なめる [嘗める] なめる [舐める] -
To put down (trouble)
v1 たいらげる [平らげる] -
To put flowers in a vase
exp かびんにはなをさす [花瓶に花を挿す] -
To put forth (effort)
v5m いれこむ [入れ込む] -
To put forth buds
exp めをだす [芽を出す] -
To put forth effort
v1 ちからをいれる [力を入れる] -
To put forth roots
exp ねをしょうじる [根を生じる] -
To put forward a theory
exp せつをたてる [説を立てる] -
To put in
Mục lục 1 v1 1.1 いれる [入れる] 1.2 さしいれる [差し入れる] 2 v5m 2.1 さしこむ [差し込む] 3 v5s 3.1 さす [挿す] v1 いれる... -
To put in order
Mục lục 1 v1 1.1 ととのえる [整える] 1.2 ととのえる [調える] 1.3 ととのえる [斉える] 1.4 とりかたづける [取り片付ける]... -
To put in tune
exp ちょうしをととのえる [調子を整える] -
To put into
Mục lục 1 v1 1.1 こめる [込める] 1.2 いれる [函れる] 2 v5m 2.1 そそぎこむ [注ぎ込む] 2.2 つぎこむ [注ぎ込む] v1 こめる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.