- Từ điển Anh - Nhật
To put forth effort
v1
ちからをいれる [力を入れる]
Xem thêm các từ khác
-
To put forth roots
exp ねをしょうじる [根を生じる] -
To put forward a theory
exp せつをたてる [説を立てる] -
To put in
Mục lục 1 v1 1.1 いれる [入れる] 1.2 さしいれる [差し入れる] 2 v5m 2.1 さしこむ [差し込む] 3 v5s 3.1 さす [挿す] v1 いれる... -
To put in order
Mục lục 1 v1 1.1 ととのえる [整える] 1.2 ととのえる [調える] 1.3 ととのえる [斉える] 1.4 とりかたづける [取り片付ける]... -
To put in tune
exp ちょうしをととのえる [調子を整える] -
To put into
Mục lục 1 v1 1.1 こめる [込める] 1.2 いれる [函れる] 2 v5m 2.1 そそぎこむ [注ぎ込む] 2.2 つぎこむ [注ぎ込む] v1 こめる... -
To put into order
v1 じゅんじょたてる [順序立てる] -
To put off
v5s ずらす -
To put on
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つける [付ける] 1.2 つける [着ける] 2 v5t 2.1 うがつ [穿つ] 3 oK,v1,col 3.1 はめる [填める] 4 v5r 4.1 はおる... -
To put on (a sword)
v1 おびる [佩びる] -
To put on (from shoulders down)
v1 きる [着る] -
To put on (head)
v5r かぶる [被る] -
To put on (lower body, e.g. a sword)
Mục lục 1 v5k 1.1 はく [着く] 1.2 はく [穿く] 1.3 はく [帯く] 1.4 はく [佩く] 1.5 はく [履く] v5k はく [着く] はく [穿く]... -
To put on a crown
exp かんむりをつける [冠を付ける] -
To put on a patronizing air
exp せんぱいかぜをふかす [先輩風を吹かす] -
To put on airs
Mục lục 1 v5r 1.1 もったいぶる [勿体ぶる] 1.2 きどる [気取る] 1.3 もったいぶる [勿体振る] 1.4 おたかくとまる [お高く留まる]... -
To put on anothers shoes
v1 はきちがえる [履き違える] -
To put on board
v5m つみこむ [積み込む] -
To put on body armor
exp どうをつける [胴を着ける] -
To put on clothes
v1 きせる [着せる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.