- Từ điển Anh - Nhật
To put on a patronizing air
exp
せんぱいかぜをふかす [先輩風を吹かす]
Xem thêm các từ khác
-
To put on airs
Mục lục 1 v5r 1.1 もったいぶる [勿体ぶる] 1.2 きどる [気取る] 1.3 もったいぶる [勿体振る] 1.4 おたかくとまる [お高く留まる]... -
To put on anothers shoes
v1 はきちがえる [履き違える] -
To put on board
v5m つみこむ [積み込む] -
To put on body armor
exp どうをつける [胴を着ける] -
To put on clothes
v1 きせる [着せる] -
To put on record
exp きろくにのせる [記録に載せる] -
To put on sale
v5s うりだす [売り出す] -
To put on stage
exp ぶたいにかける [舞台に掛ける] -
To put on the brakes
exp ブレーキをかける [ブレーキを掛ける] -
To put on the spot
v1 こまらせる [困らせる] -
To put out
Mục lục 1 v1 1.1 けしとめる [消し止める] 1.2 こまらせる [困らせる] 2 v5s 2.1 だす [出す] v1 けしとめる [消し止める]... -
To put out of order
v5s くるわす [狂わす] -
To put pressure on
v1 おいあげる [追い上げる] -
To put someone to trouble
exp めんどうをかける [面倒を掛ける] -
To put someone to work
Mục lục 1 v5s 1.1 はたらかす [働かす] 2 v1 2.1 はたらかせる [働かせる] v5s はたらかす [働かす] v1 はたらかせる [働かせる] -
To put something off
v1 おくらせる [遅らせる] -
To put something on another
v1 かさねる [重ねる] -
To put something out of the way
Mục lục 1 v1 1.1 どける [退ける] 1.2 のける [除ける] 1.3 のける [退ける] v1 どける [退ける] のける [除ける] のける... -
To put stress on a word
exp ごをつよめる [語を強める] -
To put the screws on (a person)
v1 しめあげる [締め上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.